|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 96 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/02/2023 -
28/03/2023
Hà Nội 27/03/2023 |
Giải tư: 3688 - 5158 - 4819 - 5996 |
Hải Phòng 24/03/2023 |
Giải bảy: 72 - 04 - 96 - 01 |
Thái Bình 19/03/2023 |
Giải bảy: 04 - 72 - 23 - 96 |
Nam Định 18/03/2023 |
Giải ba: 14099 - 69326 - 17323 - 52596 - 06495 - 47274 |
Thái Bình 12/03/2023 |
Giải bảy: 03 - 96 - 19 - 08 |
Bắc Ninh 08/03/2023 |
Giải nhì: 48267 - 37696 |
Nam Định 04/03/2023 |
Giải bảy: 96 - 47 - 10 - 23 |
Hà Nội 02/03/2023 |
Giải tư: 5202 - 9315 - 8696 - 9581 Giải bảy: 09 - 96 - 23 - 53 |
Bắc Ninh 01/03/2023 |
Giải ba: 83438 - 34418 - 05049 - 52159 - 74896 - 83492 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|