|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 68 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/02/2023 -
28/03/2023
Quảng Ninh 28/03/2023 |
Giải nhất: 20468 |
Nam Định 25/03/2023 |
Giải ba: 42018 - 44879 - 34758 - 02573 - 53468 - 78759 |
Bắc Ninh 22/03/2023 |
Giải tư: 1142 - 2860 - 5468 - 4869 |
Quảng Ninh 21/03/2023 |
Giải năm: 7368 - 9863 - 8037 - 9985 - 1320 - 5112 |
Thái Bình 12/03/2023 |
Giải ba: 34708 - 21368 - 14720 - 47299 - 88746 - 86664 |
Nam Định 11/03/2023 |
Giải bảy: 08 - 68 - 94 - 48 |
Hải Phòng 03/03/2023 |
Giải sáu: 768 - 839 - 057 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 25/04/2024
22
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
94
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
57
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
0 |
|
0 |
11 Lần |
5 |
|
7 Lần |
0 |
|
1 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
2 |
12 Lần |
0 |
|
5 Lần |
0 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
4 Lần |
1 |
|
4 |
8 Lần |
0 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
4 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
4 |
|
7 |
10 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
3 |
|
11 Lần |
0 |
|
9 |
1 Lần |
3 |
|
| |
|