|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 49 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
21/03/2024 -
20/04/2024
Hải Phòng 19/04/2024 |
Giải sáu: 222 - 106 - 949 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải ba: 65303 - 77704 - 89049 - 50013 - 34525 - 33222 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải ĐB: 90649 |
Thái Bình 07/04/2024 |
Giải nhì: 59549 - 37037 |
Nam Định 06/04/2024 |
Giải ba: 91798 - 21146 - 05250 - 09523 - 92549 - 73943 Giải tư: 1449 - 2399 - 7871 - 7371 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải bảy: 05 - 13 - 49 - 19 |
Bắc Ninh 03/04/2024 |
Giải ba: 42539 - 81311 - 58310 - 75139 - 27406 - 83349 |
Quảng Ninh 02/04/2024 |
Giải ba: 05649 - 11928 - 85591 - 77857 - 24772 - 73380 |
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải năm: 4990 - 2029 - 5211 - 9779 - 7249 - 7896 |
Hà Nội 25/03/2024 |
Giải sáu: 425 - 940 - 549 |
Hà Nội 21/03/2024 |
Giải ba: 46984 - 39393 - 23620 - 45649 - 07779 - 32333 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 02/05/2024
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
10 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
7 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
8 |
4 Lần |
3 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|