|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 15 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/12/2020 -
25/01/2021
Nam Định 23/01/2021 |
Giải nhì: 56407 - 68115 |
Hải Phòng 22/01/2021 |
Giải nhì: 02515 - 40551 |
Bắc Ninh 20/01/2021 |
Giải ba: 12215 - 57381 - 44280 - 45333 - 60402 - 47070 |
Nam Định 16/01/2021 |
Giải bảy: 15 - 76 - 85 - 71 |
Thái Bình 10/01/2021 |
Giải tư: 7047 - 4115 - 7754 - 7409 |
Nam Định 09/01/2021 |
Giải nhì: 61215 - 80388 Giải năm: 9538 - 3684 - 3274 - 2415 - 2095 - 3665 |
Hà Nội 07/01/2021 |
Giải bảy: 62 - 93 - 15 - 34 |
Thái Bình 27/12/2020 |
Giải nhì: 13420 - 19315 Giải năm: 0935 - 9415 - 6497 - 7309 - 8407 - 2197 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|