|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 97 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/10/2019 -
22/11/2019
Bến Tre 19/11/2019 |
Giải tư: 46201 - 91557 - 67797 - 70004 - 35565 - 90899 - 88758 |
Kiên Giang 17/11/2019 |
Giải tư: 06297 - 02083 - 85345 - 74603 - 52061 - 84801 - 87525 |
Tiền Giang 10/11/2019 |
Giải tư: 76389 - 32793 - 28697 - 80522 - 17029 - 82976 - 00326 |
TP. HCM 09/11/2019 |
Giải tư: 30314 - 56275 - 54113 - 80009 - 35008 - 65897 - 37223 |
TP. HCM 04/11/2019 |
Giải tư: 32962 - 31637 - 49195 - 89512 - 85997 - 72470 - 79477 |
TP. HCM 02/11/2019 |
Giải sáu: 4297 - 2441 - 5058 |
Vĩnh Long 01/11/2019 |
Giải năm: 8897 |
Long An 26/10/2019 |
Giải năm: 8997 |
Tây Ninh 24/10/2019 |
Giải nhì: 29597 |
Cần Thơ 23/10/2019 |
Giải sáu: 1672 - 5375 - 6197 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|