|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 94 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/08/2020 -
24/09/2020
Vũng Tàu 22/09/2020 |
Giải tư: 56916 - 40817 - 84394 - 78300 - 41900 - 78153 - 97474 |
Tiền Giang 13/09/2020 |
Giải nhì: 23594 |
Long An 12/09/2020 |
Giải tư: 80906 - 70634 - 49118 - 76543 - 50161 - 84394 - 46367 |
Đồng Nai 09/09/2020 |
Giải tám: 94 |
Vũng Tàu 08/09/2020 |
Giải tám: 94 |
Đồng Tháp 07/09/2020 |
Giải tư: 78094 - 89082 - 54251 - 87714 - 48393 - 73199 - 89402 |
Kiên Giang 06/09/2020 |
Giải tư: 04925 - 20949 - 37939 - 15956 - 30294 - 89310 - 49182 |
Bình Dương 04/09/2020 |
Giải tư: 92627 - 19477 - 07388 - 84187 - 75594 - 94411 - 82769 |
Tây Ninh 03/09/2020 |
Giải năm: 7994 |
TP. HCM 31/08/2020 |
Giải ba: 29894 - 42406 |
Kiên Giang 30/08/2020 |
Giải tư: 33894 - 53744 - 11588 - 66602 - 04636 - 84814 - 86075 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|