|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 92 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
26/02/2023 -
28/03/2023
Vũng Tàu 28/03/2023 |
Giải sáu: 6392 - 8476 - 6415 |
Cà Mau 27/03/2023 |
Giải tư: 33698 - 85396 - 83679 - 98778 - 41021 - 92125 - 00792 |
Tiền Giang 26/03/2023 |
Giải tư: 28902 - 13925 - 39373 - 68637 - 20512 - 41192 - 81188 |
Bình Dương 24/03/2023 |
Giải nhì: 02992 |
An Giang 23/03/2023 |
Giải ba: 82292 - 49500 |
Cần Thơ 22/03/2023 |
Giải tư: 17759 - 33333 - 58249 - 63792 - 94274 - 13367 - 98564 |
Bạc Liêu 21/03/2023 |
Giải tư: 34587 - 56480 - 61250 - 01568 - 95147 - 13899 - 45692 |
Cà Mau 20/03/2023 |
Giải ba: 04211 - 63392 |
Vĩnh Long 10/03/2023 |
Giải sáu: 3892 - 9206 - 6990 |
Tây Ninh 09/03/2023 |
Giải bảy: 892 |
Cần Thơ 08/03/2023 |
Giải ĐB: 472192 |
Vũng Tàu 07/03/2023 |
Giải ĐB: 271892 |
TP. HCM 06/03/2023 |
Giải nhất: 34992 |
Bình Dương 03/03/2023 |
Giải ĐB: 602392 |
Bình Thuận 02/03/2023 |
Giải sáu: 2992 - 2337 - 0652 |
Đồng Nai 01/03/2023 |
Giải năm: 3292 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
68
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
18 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
4 |
|
4 |
22 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
5 |
15 Lần |
6 |
|
21 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
4 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
24 Lần |
7 |
|
8 |
19 Lần |
3 |
|
19 Lần |
1 |
|
9 |
20 Lần |
1 |
|
| |
|