|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 72 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
15/10/2018 -
14/11/2018
Bến Tre 13/11/2018 |
Giải ĐB: 788472 |
Vũng Tàu 13/11/2018 |
Giải nhì: 70572 |
Bình Dương 09/11/2018 |
Giải sáu: 7636 - 1149 - 7972 |
Cần Thơ 07/11/2018 |
Giải ba: 30972 - 70715 |
Đồng Tháp 05/11/2018 |
Giải sáu: 6872 - 9944 - 2031 |
Tiền Giang 04/11/2018 |
Giải sáu: 1748 - 1272 - 5606 |
Bình Dương 02/11/2018 |
Giải tư: 85433 - 97382 - 00806 - 06207 - 82828 - 71772 - 44661 |
An Giang 01/11/2018 |
Giải tư: 35772 - 20565 - 55380 - 10921 - 79205 - 68790 - 30879 |
Kiên Giang 28/10/2018 |
Giải sáu: 3893 - 2272 - 5084 |
Vĩnh Long 26/10/2018 |
Giải tư: 95659 - 31944 - 17822 - 83142 - 11872 - 71504 - 01797 |
An Giang 25/10/2018 |
Giải tư: 11724 - 10893 - 73375 - 01325 - 38315 - 94572 - 52387 |
TP. HCM 22/10/2018 |
Giải ba: 37555 - 78972 |
Vĩnh Long 19/10/2018 |
Giải tám: 72 |
Tây Ninh 18/10/2018 |
Giải nhì: 65872 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|