|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 65 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
26/12/2020 -
25/01/2021
Kiên Giang 24/01/2021 |
Giải tư: 43387 - 44456 - 43373 - 33939 - 32567 - 65010 - 75665 |
Long An 23/01/2021 |
Giải tư: 85904 - 04859 - 16097 - 63908 - 58793 - 26677 - 61865 |
TP. HCM 09/01/2021 |
Giải nhất: 69065 |
Đồng Nai 06/01/2021 |
Giải sáu: 3118 - 9746 - 6665 |
Vũng Tàu 05/01/2021 |
Giải tư: 94352 - 68893 - 94638 - 27105 - 85213 - 15904 - 20165 |
Đồng Nai 30/12/2020 |
Giải sáu: 6765 - 0425 - 2746 |
Vũng Tàu 29/12/2020 |
Giải ba: 02080 - 10565 |
Đồng Tháp 28/12/2020 |
Giải tư: 55154 - 60017 - 83756 - 58871 - 09184 - 31920 - 21065 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|