|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 49 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
27/02/2024 -
28/03/2024
Vũng Tàu 26/03/2024 |
Giải tư: 82199 - 75420 - 02055 - 60249 - 46588 - 59684 - 17049 |
Bến Tre 19/03/2024 |
Giải ba: 30277 - 96249 |
Bình Dương 15/03/2024 |
Giải sáu: 2101 - 2453 - 9449 |
Bến Tre 12/03/2024 |
Giải tư: 32149 - 28418 - 19776 - 69874 - 93924 - 15332 - 33717 |
Kiên Giang 10/03/2024 |
Giải tư: 65834 - 14478 - 44230 - 14849 - 34538 - 37168 - 38918 |
TP. HCM 09/03/2024 |
Giải tư: 09048 - 55172 - 44956 - 55634 - 55046 - 24649 - 27462 |
TP. HCM 02/03/2024 |
Giải tư: 12392 - 95426 - 89142 - 43291 - 94523 - 93049 - 74332 Giải ĐB: 830049 |
Bình Dương 01/03/2024 |
Giải ĐB: 033249 |
An Giang 29/02/2024 |
Giải bảy: 649 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/04/2024
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
9 Lần |
2 |
|
15 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
4 |
14 Lần |
2 |
|
15 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
6 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
9 |
9 Lần |
1 |
|
| |
|