|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 45 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
29/12/2021 -
28/01/2022
Bình Dương 28/01/2022 |
Giải tư: 66645 - 39568 - 91517 - 37047 - 27562 - 39449 - 43096 |
Tây Ninh 27/01/2022 |
Giải tư: 47145 - 00958 - 01833 - 56494 - 59510 - 10418 - 57315 |
Bình Thuận 27/01/2022 |
Giải ba: 03145 - 35492 |
Cần Thơ 26/01/2022 |
Giải tư: 71808 - 36948 - 03037 - 37824 - 75245 - 69696 - 78523 |
An Giang 20/01/2022 |
Giải tư: 41452 - 71121 - 97879 - 14332 - 23584 - 37129 - 08745 |
Vũng Tàu 18/01/2022 |
Giải nhì: 64045 |
Đồng Tháp 17/01/2022 |
Giải sáu: 4097 - 8845 - 2678 Giải tám: 45 |
Bình Phước 15/01/2022 |
Giải nhì: 80245 |
Trà Vinh 14/01/2022 |
Giải tám: 45 |
Sóc Trăng 12/01/2022 |
Giải ba: 76590 - 44245 |
Long An 01/01/2022 |
Giải năm: 3745 |
An Giang 30/12/2021 |
Giải tư: 43243 - 16891 - 86576 - 88945 - 45498 - 55106 - 43553 |
Cần Thơ 29/12/2021 |
Giải ĐB: 548145 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 25/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Tăng 3 |
|
35
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
89
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
1 |
20 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
20 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
21 Lần |
1 |
|
20 Lần |
4 |
|
6 |
11 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
20 Lần |
2 |
|
9 |
21 Lần |
3 |
|
| |
|