|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 37 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
26/12/2020 -
25/01/2021
TP. HCM 25/01/2021 |
Giải tư: 52245 - 18337 - 19852 - 24244 - 02294 - 61708 - 21180 |
Bình Phước 23/01/2021 |
Giải tư: 14239 - 97746 - 35537 - 75614 - 05664 - 13883 - 46343 |
Tây Ninh 21/01/2021 |
Giải tám: 37 |
Bến Tre 19/01/2021 |
Giải ba: 19567 - 46737 |
Trà Vinh 15/01/2021 |
Giải sáu: 3046 - 3563 - 9737 |
Đồng Nai 13/01/2021 |
Giải sáu: 7774 - 4682 - 4037 |
Sóc Trăng 13/01/2021 |
Giải bảy: 037 |
Vũng Tàu 12/01/2021 |
Giải nhì: 98337 |
Bạc Liêu 12/01/2021 |
Giải năm: 1637 Giải sáu: 2418 - 2737 - 1955 |
Đồng Tháp 11/01/2021 |
Giải nhì: 13737 |
Bình Thuận 07/01/2021 |
Giải tám: 37 |
Cà Mau 04/01/2021 |
Giải tám: 37 |
Bình Phước 02/01/2021 |
Giải tư: 35400 - 29984 - 78756 - 25548 - 14037 - 58926 - 41329 |
Bình Dương 01/01/2021 |
Giải tư: 98181 - 84147 - 82615 - 40420 - 37220 - 53884 - 31537 |
Bình Thuận 31/12/2020 |
Giải nhất: 08137 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
68
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
18 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
4 |
|
4 |
22 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
5 |
15 Lần |
6 |
|
21 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
4 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
24 Lần |
7 |
|
8 |
19 Lần |
3 |
|
19 Lần |
1 |
|
9 |
20 Lần |
1 |
|
| |
|