|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 31 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
27/02/2023 -
29/03/2023
Kiên Giang 26/03/2023 |
Giải tư: 72362 - 17867 - 99994 - 99631 - 20104 - 63106 - 93851 |
Long An 25/03/2023 |
Giải ba: 54703 - 74431 Giải tư: 25928 - 37014 - 54797 - 71201 - 52331 - 06556 - 50351 |
TP. HCM 20/03/2023 |
Giải tư: 07946 - 85091 - 55313 - 72255 - 12178 - 65849 - 13731 |
Tiền Giang 19/03/2023 |
Giải tư: 91304 - 15569 - 14565 - 12033 - 18065 - 69755 - 17831 |
Đồng Nai 15/03/2023 |
Giải nhất: 76731 |
Cần Thơ 08/03/2023 |
Giải tư: 37602 - 74949 - 81961 - 04531 - 77965 - 95542 - 93161 |
Vũng Tàu 07/03/2023 |
Giải nhất: 03031 Giải ba: 84295 - 87431 |
TP. HCM 04/03/2023 |
Giải sáu: 7458 - 4693 - 0231 Giải tám: 31 |
Vĩnh Long 03/03/2023 |
Giải nhất: 11931 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|