|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 24 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
04/12/2020 -
03/01/2021
Kiên Giang 03/01/2021 |
Giải sáu: 4224 - 5358 - 5571 |
Đà Lạt 03/01/2021 |
Giải tư: 43110 - 91817 - 43728 - 42486 - 71125 - 63824 - 89560 |
Vĩnh Long 01/01/2021 |
Giải nhì: 16524 Giải tư: 74391 - 52329 - 22843 - 20521 - 46477 - 69086 - 83924 |
Bình Dương 01/01/2021 |
Giải nhất: 12524 |
An Giang 31/12/2020 |
Giải tư: 51221 - 47340 - 66352 - 62852 - 58289 - 92781 - 93524 |
Bạc Liêu 29/12/2020 |
Giải tư: 84415 - 77818 - 40649 - 41024 - 50582 - 73601 - 27142 |
Đồng Tháp 28/12/2020 |
Giải nhất: 03424 |
Cà Mau 28/12/2020 |
Giải ba: 66924 - 76510 |
Vĩnh Long 25/12/2020 |
Giải sáu: 0621 - 6250 - 9024 |
Tây Ninh 17/12/2020 |
Giải ba: 17076 - 48524 |
Cà Mau 07/12/2020 |
Giải tư: 73806 - 15200 - 39367 - 30026 - 81612 - 41670 - 15324 |
Long An 05/12/2020 |
Giải ba: 44224 - 22233 |
Trà Vinh 04/12/2020 |
Giải tư: 72213 - 66224 - 94569 - 30157 - 26964 - 68871 - 08248 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
| |
|