|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 95 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/04/2024 -
26/05/2024
Nam Định 25/05/2024 |
Giải nhì: 58795 - 38612 |
Bắc Ninh 22/05/2024 |
Giải tư: 0668 - 1475 - 4436 - 5595 |
Hà Nội 20/05/2024 |
Giải sáu: 695 - 561 - 208 |
Thái Bình 19/05/2024 |
Giải ba: 92796 - 76639 - 97895 - 59002 - 03268 - 78862 |
Hải Phòng 17/05/2024 |
Giải sáu: 811 - 467 - 195 |
Hà Nội 16/05/2024 |
Giải năm: 2052 - 1282 - 6872 - 1395 - 3593 - 8574 |
Nam Định 11/05/2024 |
Giải sáu: 526 - 321 - 995 |
Bắc Ninh 08/05/2024 |
Giải ĐB: 56095 |
Thái Bình 05/05/2024 |
Giải năm: 5395 - 1882 - 5795 - 5573 - 3815 - 0478 |
Nam Định 04/05/2024 |
Giải sáu: 950 - 395 - 845 |
Hải Phòng 03/05/2024 |
Giải nhì: 20095 - 44000 |
Bắc Ninh 01/05/2024 |
Giải bảy: 95 - 61 - 60 - 97 |
Thái Bình 28/04/2024 |
Giải bảy: 79 - 73 - 02 - 95 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 16/06/2024
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
50
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
37
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
2 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
2 |
6 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
4 |
5 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
7 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
6 |
|
7 Lần |
4 |
|
9 |
14 Lần |
4 |
|
| |
|