|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 06 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
14/04/2024 -
14/05/2024
Hà Nội 13/05/2024 |
Giải ba: 39690 - 88306 - 54902 - 80590 - 37165 - 66935 |
Thái Bình 12/05/2024 |
Giải ba: 73957 - 99482 - 89320 - 24590 - 26706 - 66538 |
Nam Định 11/05/2024 |
Giải năm: 0506 - 4079 - 4286 - 6281 - 9650 - 6402 |
Quảng Ninh 23/04/2024 |
Giải năm: 4916 - 9771 - 1007 - 2806 - 5292 - 8652 |
Hà Nội 22/04/2024 |
Giải ba: 96522 - 74106 - 84523 - 66484 - 76563 - 65685 |
Hải Phòng 19/04/2024 |
Giải sáu: 222 - 106 - 949 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải ba: 84160 - 84250 - 66154 - 14306 - 03341 - 85969 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 23/05/2024
62
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
37
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
47
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
45
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
13 Lần |
3 |
|
0 |
8 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
1 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
5 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
4 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
2 |
|
9 |
6 Lần |
2 |
|
| |
|