KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ hai Ngày: 31/10/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
04,9
10
26
37
442,6,9
57
63,6
75
80,12
90,7
Giải ĐB
70881
Giải nhất
22257
Giải nhì
79481
Giải ba
28080
46663
Giải tư
14709
15246
16590
98897
76449
49044
33010
Giải năm
1837
Giải sáu
0144
6126
0166
Giải bảy
304
Giải 8
75
 
Thứ hai Ngày: 31/10/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
00,4,7,8
13,5
242,52
3 
44,9
52,4,8
68
752
8 
9 
Giải ĐB
38207
Giải nhất
65625
Giải nhì
06554
Giải ba
11825
60004
Giải tư
72144
69224
94600
61115
11075
59608
52024
Giải năm
4452
Giải sáu
5175
7158
3013
Giải bảy
968
Giải 8
49
 
Chủ nhật Ngày: 30/10/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
08
1 
25
31,3,4,8
9
40,7
55
64,52
702,4,7
8 
93
Giải ĐB
63508
Giải nhất
35670
Giải nhì
42934
Giải ba
64793
01847
Giải tư
47865
90738
10270
13531
80033
29365
96640
Giải năm
6974
Giải sáu
9125
6139
7277
Giải bảy
064
Giải 8
55
 
Chủ nhật Ngày: 30/10/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
032,5
182,9
29
32,3,6
45,8
53
6 
722,4
82
97
Giải ĐB
68948
Giải nhất
58819
Giải nhì
49329
Giải ba
67803
44532
Giải tư
44018
73672
03697
53705
14503
94733
49745
Giải năm
6818
Giải sáu
4453
4372
0774
Giải bảy
536
Giải 8
82
 
Thứ bảy Ngày: 29/10/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
01,5
15
2 
33,8,9
42
51
64,6,7,8
71,7
87
902,7
Giải ĐB
90215
Giải nhất
18671
Giải nhì
67587
Giải ba
68864
81339
Giải tư
87790
64301
06190
14367
71266
54868
48805
Giải năm
0933
Giải sáu
8397
4477
3842
Giải bảy
638
Giải 8
51
 
Thứ bảy Ngày: 29/10/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
08,9
16
252
31,8
41,6
522
68
70,2
862,7
95
Giải ĐB
44770
Giải nhất
70786
Giải nhì
37525
Giải ba
54186
56772
Giải tư
86652
05395
58941
20825
20831
88946
75909
Giải năm
9352
Giải sáu
7587
2038
8408
Giải bảy
516
Giải 8
68
 
Thứ bảy Ngày: 29/10/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
01,22
1 
23,6,92
30
42,7
58
62
77,9
81,2
922
Giải ĐB
73579
Giải nhất
59982
Giải nhì
78702
Giải ba
11429
20102
Giải tư
62329
00701
68923
83877
09530
18781
60192
Giải năm
3092
Giải sáu
5858
0962
1747
Giải bảy
842
Giải 8
26