KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 01/11/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
00,2,3,4
7
1 
23,8
38
41,2,7
5 
62,4,6
7 
83
92,4,6
Giải ĐB
33992
Giải nhất
49464
Giải nhì
42294
Giải ba
62102
67766
Giải tư
38462
11147
66907
02438
95604
90842
35728
Giải năm
6141
Giải sáu
9496
1200
8903
Giải bảy
383
Giải 8
23
 
Thứ ba Ngày: 01/11/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
00,8
11,2,6
212,7
36
40,6,8
5 
6 
7 
89
91,52,92
Giải ĐB
97436
Giải nhất
50311
Giải nhì
82840
Giải ba
04046
93799
Giải tư
46148
81221
96995
62091
29299
51227
85808
Giải năm
4389
Giải sáu
2900
1821
0795
Giải bảy
516
Giải 8
12
 
Thứ hai Ngày: 31/10/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
04,9
10
26
37
442,6,9
57
63,6
75
80,12
90,7
Giải ĐB
70881
Giải nhất
22257
Giải nhì
79481
Giải ba
28080
46663
Giải tư
14709
15246
16590
98897
76449
49044
33010
Giải năm
1837
Giải sáu
0144
6126
0166
Giải bảy
304
Giải 8
75
 
Thứ hai Ngày: 31/10/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
00,4,7,8
13,5
242,52
3 
44,9
52,4,8
68
752
8 
9 
Giải ĐB
38207
Giải nhất
65625
Giải nhì
06554
Giải ba
11825
60004
Giải tư
72144
69224
94600
61115
11075
59608
52024
Giải năm
4452
Giải sáu
5175
7158
3013
Giải bảy
968
Giải 8
49
 
Chủ nhật Ngày: 30/10/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
08
1 
25
31,3,4,8
9
40,7
55
64,52
702,4,7
8 
93
Giải ĐB
63508
Giải nhất
35670
Giải nhì
42934
Giải ba
64793
01847
Giải tư
47865
90738
10270
13531
80033
29365
96640
Giải năm
6974
Giải sáu
9125
6139
7277
Giải bảy
064
Giải 8
55
 
Chủ nhật Ngày: 30/10/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
032,5
182,9
29
32,3,6
45,8
53
6 
722,4
82
97
Giải ĐB
68948
Giải nhất
58819
Giải nhì
49329
Giải ba
67803
44532
Giải tư
44018
73672
03697
53705
14503
94733
49745
Giải năm
6818
Giải sáu
4453
4372
0774
Giải bảy
536
Giải 8
82