KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ bảy Ngày: 25/04/2009XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
07
10,3,5
27
36
40,4,8
51,7,8
6 
73,52
85,8
98
Giải ĐB
85907
Giải nhất
34985
Giải nhì
51075
Giải ba
54888
16036
Giải tư
09973
37858
78610
09551
72527
42998
05157
Giải năm
7340
Giải sáu
7348
4213
0644
Giải bảy
315
Giải 8
75
 
Thứ bảy Ngày: 25/04/2009XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
08
14,5,9
25
33,5
45,8
5 
64,8
79
812,9
912,6
Giải ĐB
72308
Giải nhất
18819
Giải nhì
28381
Giải ba
85379
84435
Giải tư
93433
44668
26648
88325
39591
81914
94481
Giải năm
7045
Giải sáu
4689
8515
0791
Giải bảy
964
Giải 8
96
 
Thứ bảy Ngày: 25/04/2009XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
01,5
11,7,8
20,7
30,9
40,6
5 
6 
75
81,53
90,9
Giải ĐB
60730
Giải nhất
97839
Giải nhì
31899
Giải ba
48885
52718
Giải tư
50875
08985
72390
82220
42301
82617
29127
Giải năm
1540
Giải sáu
1146
2581
8905
Giải bảy
211
Giải 8
85
 
Thứ sáu Ngày: 24/04/2009XSXSGL
ChụcĐ.Vị
02
10,3,8
24,5,9
352
41,3
54,8
69
7 
80,1,7
94
Giải ĐB
80418
Giải nhất
20735
Giải nhì
15594
Giải ba
23835
07613
Giải tư
37158
84081
30654
91287
73280
67643
35602
Giải năm
1341
Giải sáu
3229
2524
8869
Giải bảy
910
Giải 8
25
 
Thứ sáu Ngày: 24/04/2009XSXSNT
ChụcĐ.Vị
02,5,7
10
282
31,7
43
57
64
71
80,3,5,6
94,8
Giải ĐB
96886
Giải nhất
91607
Giải nhì
54071
Giải ba
24983
33810
Giải tư
93594
83364
47728
24728
16331
58485
21702
Giải năm
0180
Giải sáu
0498
5005
6343
Giải bảy
937
Giải 8
57
 
Thứ năm Ngày: 23/04/2009XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
032,4,5
10,8
23
32
42
53
612,8
73,6
80
92,6
Giải ĐB
48976
Giải nhất
96132
Giải nhì
67073
Giải ba
09568
34680
Giải tư
99610
84553
79623
08504
70361
91642
83503
Giải năm
7205
Giải sáu
6418
1996
2561
Giải bảy
492
Giải 8
03
 
Thứ năm Ngày: 23/04/2009XSXSQT
ChụcĐ.Vị
07
11,3,8
25,7
36
43,8
5 
64,8
70,52,9
8 
92,5,7
Giải ĐB
95207
Giải nhất
37697
Giải nhì
04043
Giải ba
56979
33118
Giải tư
84648
48075
92036
21770
48264
13311
06492
Giải năm
6995
Giải sáu
7475
1168
3213
Giải bảy
327
Giải 8
25
 
Thứ năm Ngày: 23/04/2009XSXSQB
ChụcĐ.Vị
0 
1 
27,8,9
30,2,7
43,7
50,4
60
75,6
84,8
90,4,6
Giải ĐB
00688
Giải nhất
21737
Giải nhì
89447
Giải ba
86775
07027
Giải tư
36843
92754
80076
38132
97130
80694
54190
Giải năm
4629
Giải sáu
5896
4784
7528
Giải bảy
650
Giải 8
60