KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ bảy Ngày: 24/09/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
01,5
17,92
20,2,5
35
41,2
50
61
77
85,9
92,9
Giải ĐB
67692
Giải nhất
34942
Giải nhì
24717
Giải ba
67485
83619
Giải tư
19605
18877
79935
40319
28701
80489
86141
Giải năm
5750
Giải sáu
2899
3222
7961
Giải bảy
120
Giải 8
25
 
Thứ bảy Ngày: 24/09/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
05
1 
26
32
45,8
51,5,9
63
70,1,2,5
8
83,4,6,8
9 
Giải ĐB
31732
Giải nhất
88555
Giải nhì
09751
Giải ba
13086
66963
Giải tư
35570
37245
15183
50559
10575
73371
84688
Giải năm
9478
Giải sáu
8472
2126
0284
Giải bảy
648
Giải 8
05
 
Thứ bảy Ngày: 24/09/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
0 
11,7
20,6,9
342,92
42,4
51,4,6,9
68
74
86
9 
Giải ĐB
29639
Giải nhất
72559
Giải nhì
09644
Giải ba
60968
05311
Giải tư
86551
52634
59186
46020
14456
17054
26934
Giải năm
8139
Giải sáu
5129
5142
8326
Giải bảy
174
Giải 8
17
 
Thứ sáu Ngày: 23/09/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
0 
13
20,5
3 
40,8
502,12,8
612
71,2,9
81,6,7
9 
Giải ĐB
43561
Giải nhất
58013
Giải nhì
97672
Giải ba
02661
05986
Giải tư
77650
44279
55620
34287
00151
83925
53540
Giải năm
9058
Giải sáu
2050
9651
8148
Giải bảy
471
Giải 8
81
 
Thứ sáu Ngày: 23/09/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
03,6
15
20,1,52
35,7
40,5
51,4
64
75
81
92,9
Giải ĐB
91425
Giải nhất
03006
Giải nhì
99320
Giải ba
43651
81654
Giải tư
09599
58075
02835
77481
72915
53325
97992
Giải năm
9564
Giải sáu
4040
4221
9003
Giải bảy
337
Giải 8
45
 
Thứ năm Ngày: 22/09/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
00,3,6,7
13,4,6
20,3,4,5
3 
412
55,8
67
70
8 
97
Giải ĐB
93855
Giải nhất
88924
Giải nhì
88314
Giải ba
68806
99513
Giải tư
10541
69603
42997
60970
23225
22758
75116
Giải năm
2267
Giải sáu
4523
4800
0520
Giải bảy
441
Giải 8
07
 
Thứ năm Ngày: 22/09/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
03,5,6
13,6
22,3,8,9
31,5
45
5 
65,9
72,6
85
95
Giải ĐB
26935
Giải nhất
38145
Giải nhì
67165
Giải ba
63129
96772
Giải tư
62576
90695
11122
09569
69223
97131
49203
Giải năm
0228
Giải sáu
8013
3485
8806
Giải bảy
616
Giải 8
05
 
Thứ năm Ngày: 22/09/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
02,9
10,5,7,8
26
34,9
42,4
5 
62,3,8,9
7 
8 
92,6,8
Giải ĐB
69317
Giải nhất
33969
Giải nhì
44798
Giải ba
40126
96896
Giải tư
12744
37992
42302
59810
41339
93209
31868
Giải năm
2834
Giải sáu
8862
7942
7918
Giải bảy
115
Giải 8
63