KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ hai Ngày: 16/10/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
00,1,2,8
11,6
26
38
42,4,5
50
6 
71,5
88
90,1,3
Giải ĐB
784945
Giải nhất
21416
Giải nhì
75591
Giải ba
07150
73071
Giải tư
99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542
Giải năm
4626
Giải sáu
0690
5401
6544
Giải bảy
802
Giải 8
08
 
Thứ hai Ngày: 16/10/2023XSXSPY
ChụcĐ.Vị
00
19
21,82,9
30,3,5
40,5,8
58
61,5
71
88
98
Giải ĐB
688565
Giải nhất
50633
Giải nhì
10458
Giải ba
96928
07098
Giải tư
04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221
Giải năm
0571
Giải sáu
3528
2088
8900
Giải bảy
930
Giải 8
29
 
Chủ nhật Ngày: 15/10/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
0 
1 
28
31,3,4
41,3,4,7
57
68,9
73,4
81,5
92,5,9
Giải ĐB
887031
Giải nhất
29847
Giải nhì
96168
Giải ba
04292
81874
Giải tư
62557
28943
81599
58933
02295
79485
60773
Giải năm
8634
Giải sáu
5528
1581
7341
Giải bảy
344
Giải 8
69
 
Chủ nhật Ngày: 15/10/2023XSXSKT
ChụcĐ.Vị
03,6,7,8
1 
20,1
35,82
42,8
56,9
65
7 
81,5,9
98
Giải ĐB
668298
Giải nhất
32021
Giải nhì
23820
Giải ba
53238
07138
Giải tư
87559
31035
07048
11008
27042
06465
12603
Giải năm
9389
Giải sáu
0607
1056
0885
Giải bảy
081
Giải 8
06
 
Chủ nhật Ngày: 15/10/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
02,3
11,2,5,6
23,4,5
36
46
572,9
6 
7 
81,3,4
90
Giải ĐB
116703
Giải nhất
68283
Giải nhì
28146
Giải ba
55416
01323
Giải tư
26936
42857
30012
86684
06357
48759
83981
Giải năm
4715
Giải sáu
9790
7825
9902
Giải bảy
724
Giải 8
11
 
Thứ bảy Ngày: 14/10/2023XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
03,8
1 
2 
31,82
44
54,9
662,9
722,8
85
93,4,7
Giải ĐB
069366
Giải nhất
11708
Giải nhì
81944
Giải ba
23272
81266
Giải tư
98793
12703
13469
39072
12954
81638
36978
Giải năm
5185
Giải sáu
9859
9194
0931
Giải bảy
297
Giải 8
38
 
Thứ bảy Ngày: 14/10/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
0 
14
24,5,9
31,9
4 
55
61,3,4,6
92
70,1,2,8
8 
91
Giải ĐB
336771
Giải nhất
60363
Giải nhì
73939
Giải ba
16566
52955
Giải tư
33964
03870
47531
74461
72869
41772
98778
Giải năm
7569
Giải sáu
6291
2329
4614
Giải bảy
324
Giải 8
25
 
Thứ bảy Ngày: 14/10/2023XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
04
11,3
21
35,8
41,9
572,9
65,8
77
842,6
95
Giải ĐB
665621
Giải nhất
93795
Giải nhì
75068
Giải ba
75065
55235
Giải tư
17357
89159
64904
87084
71984
84057
75477
Giải năm
7911
Giải sáu
2038
2741
3849
Giải bảy
413
Giải 8
86