KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
15/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
06
081
0607
1056
0885
9389
87559
31035
07048
11008
27042
06465
12603
53238
07138
23820
32021
668298
Khánh Hòa
XSKH
11
724
9790
7825
9902
4715
26936
42857
30012
86684
06357
48759
83981
55416
01323
28146
68283
116703
Thừa T. Huế
XSTTH
69
344
5528
1581
7341
8634
62557
28943
81599
58933
02295
79485
60773
04292
81874
96168
29847
887031
Thứ bảy
14/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
25
324
6291
2329
4614
7569
33964
03870
47531
74461
72869
41772
98778
16566
52955
73939
60363
336771
Quảng Ngãi
XSQNG
86
413
2038
2741
3849
7911
17357
89159
64904
87084
71984
84057
75477
75065
55235
75068
93795
665621
Đắk Nông
XSDNO
38
297
9859
9194
0931
5185
98793
12703
13469
39072
12954
81638
36978
23272
81266
81944
11708
069366
Thứ sáu
13/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
60
418
0636
4255
6325
8750
08639
29077
17928
47798
87556
93986
29347
51611
46622
70321
46571
897335
Ninh Thuận
XSNT
12
906
1972
4073
5494
5430
52351
06064
95554
76957
38125
94285
27956
18711
96851
23446
80612
486236
Thứ năm
12/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
48
588
8530
5843
9148
2209
68741
38798
83284
42753
41829
34132
33869
72167
83569
20935
06277
875722
Quảng Trị
XSQT
92
181
5747
0774
7902
4368
16065
37960
58841
51165
54059
12415
94004
65254
23249
94685
79141
145342
Quảng Bình
XSQB
38
641
9390
3204
0332
8463
71917
60983
67932
41601
36578
66018
67783
35235
34105
41928
65035
029344
Thứ tư
11/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
14
095
6007
9448
2539
2955
53035
51062
71579
26923
43646
56888
55227
14168
16682
11517
09625
015713
Khánh Hòa
XSKH
08
867
3524
0510
3139
1653
42657
43178
46598
15429
86313
63495
55031
55075
98996
94280
93878
413689
Thứ ba
10/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
31
703
5233
3768
0345
5556
72668
78384
56815
24332
25146
80041
75409
45205
33048
68867
47767
446469
Quảng Nam
XSQNM
75
832
6155
0022
7526
6827
98134
42057
54930
88879
25924
46982
87998
06623
80677
26706
49737
532389
Thứ hai
09/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
38
815
5374
3347
6093
6080
16467
34607
12520
07968
74177
25842
30116
17697
62571
02023
19494
400518
Thừa T. Huế
XSTTH
65
766
7992
6022
4730
5742
13348
81248
61787
19015
85208
36001
68655
53224
35102
13387
90121
786981