KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ bảy Ngày: 15/04/2023XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
01,7
1 
23,5
344,5
44,8
52,4,8
63
78
82
99
Giải ĐB
461063
Giải nhất
02448
Giải nhì
33178
Giải ba
59734
77023
Giải tư
94058
29882
52435
86454
40734
85625
18934
Giải năm
5344
Giải sáu
1007
7101
6952
Giải bảy
899
Giải 8
34
 
Thứ bảy Ngày: 15/04/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01,3,8,9
11,6
2 
3 
40,43,5
51,3,7
66
71,7,9
8 
9 
Giải ĐB
415366
Giải nhất
68144
Giải nhì
15553
Giải ba
37409
72771
Giải tư
87444
66045
84977
32901
14640
35908
69911
Giải năm
2157
Giải sáu
3703
0716
8344
Giải bảy
351
Giải 8
79
 
Thứ bảy Ngày: 15/04/2023XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
02,4,8,93
19
23,5,7,8
33,4
44
5 
6 
71,5
87
97
Giải ĐB
287428
Giải nhất
99009
Giải nhì
38109
Giải ba
56233
07927
Giải tư
72219
48425
54687
85708
81597
96244
45175
Giải năm
9334
Giải sáu
6023
9402
2904
Giải bảy
371
Giải 8
09
 
Thứ sáu Ngày: 14/04/2023XSXSGL
ChụcĐ.Vị
02
15,9
22,6
30,7
44
59
63,52,8
70
862
94,6
Giải ĐB
708726
Giải nhất
21668
Giải nhì
76065
Giải ba
33065
01744
Giải tư
22894
37486
89937
56202
69815
54630
44086
Giải năm
7119
Giải sáu
0370
6759
8463
Giải bảy
796
Giải 8
22
 
Thứ sáu Ngày: 14/04/2023XSXSNT
ChụcĐ.Vị
01,2
16
2 
30
43,8
502,4
622
71,6,8
81,5
94,7
Giải ĐB
298062
Giải nhất
64885
Giải nhì
85302
Giải ba
67650
87462
Giải tư
61216
78048
23497
21843
82950
01871
32094
Giải năm
1076
Giải sáu
5930
2854
8478
Giải bảy
601
Giải 8
81
 
Thứ năm Ngày: 13/04/2023XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
05,7
1 
23,5
36,8
42,4
512,4,5,7
60,7
712
8 
91
Giải ĐB
529523
Giải nhất
76051
Giải nhì
06025
Giải ba
42551
44857
Giải tư
90354
70971
89544
37505
06960
40238
27991
Giải năm
0536
Giải sáu
6042
2207
6971
Giải bảy
167
Giải 8
55
 
Thứ năm Ngày: 13/04/2023XSXSQT
ChụcĐ.Vị
04,5,7
13,8
23
38
43,7
54,5,9
61,3,52,7
7 
8 
95
Giải ĐB
665013
Giải nhất
09018
Giải nhì
93423
Giải ba
79643
09007
Giải tư
93855
23947
81167
23254
60961
50865
20895
Giải năm
0604
Giải sáu
0563
5759
0565
Giải bảy
038
Giải 8
05
 
Thứ năm Ngày: 13/04/2023XSXSQB
ChụcĐ.Vị
01,5
122,8
22
372
40,3,82
50
6 
7 
85,7
932,6
Giải ĐB
138218
Giải nhất
32887
Giải nhì
20001
Giải ba
16593
34812
Giải tư
88196
45322
82148
32740
59337
62805
92350
Giải năm
8737
Giải sáu
1485
6412
6648
Giải bảy
343
Giải 8
93