KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ bảy Ngày: 13/11/2021XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
08
112,3,82
28
38
45,9
53,7
69
76,7
83
90,6
Giải ĐB
942657
Giải nhất
18745
Giải nhì
22749
Giải ba
81853
16276
Giải tư
06513
56083
68890
50018
36418
05828
09677
Giải năm
5638
Giải sáu
1911
7911
8096
Giải bảy
769
Giải 8
08
 
Thứ bảy Ngày: 13/11/2021XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
00,7
1 
24,6,8
39
40,5,8,9
51,7
61
75
83,4,6
93
Giải ĐB
094286
Giải nhất
09440
Giải nhì
99757
Giải ba
76175
86926
Giải tư
68900
67061
85983
43307
74524
85039
72393
Giải năm
4948
Giải sáu
8451
0028
7184
Giải bảy
249
Giải 8
45
 
Thứ bảy Ngày: 13/11/2021XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
01,2
13,9
252
34
47
50,9
61,22,4
79
82,6
93
Giải ĐB
281650
Giải nhất
80747
Giải nhì
28362
Giải ba
90186
39462
Giải tư
08261
59501
77293
57764
68582
41502
26113
Giải năm
9025
Giải sáu
7359
3679
4919
Giải bảy
125
Giải 8
34
 
Thứ sáu Ngày: 12/11/2021XSXSGL
ChụcĐ.Vị
062,8
1 
2 
31,3,72
41,4
53,8
67
73,9
80,5,8
91
Giải ĐB
932080
Giải nhất
89433
Giải nhì
99131
Giải ba
33267
15473
Giải tư
89291
29585
42106
75379
76906
66044
50388
Giải năm
9308
Giải sáu
6558
8837
6653
Giải bảy
837
Giải 8
41
 
Thứ sáu Ngày: 12/11/2021XSXSNT
ChụcĐ.Vị
01,22,3
16
25
31,3
452,8
5 
63,4
76,7
83,4
92
Giải ĐB
000177
Giải nhất
92025
Giải nhì
74676
Giải ba
52648
80833
Giải tư
24964
08945
97203
70902
01402
67731
82501
Giải năm
4416
Giải sáu
1445
9884
7592
Giải bảy
363
Giải 8
83
 
Thứ năm Ngày: 11/11/2021XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
00
15,6
21,2,72,8
3 
432,6
5 
622
76,82,9
87
9 
Giải ĐB
047927
Giải nhất
04815
Giải nhì
85062
Giải ba
26778
41879
Giải tư
49827
35443
11376
13162
81643
63321
26128
Giải năm
5278
Giải sáu
1300
2516
4846
Giải bảy
387
Giải 8
22
 
Thứ năm Ngày: 11/11/2021XSXSQT
ChụcĐ.Vị
072
16
273,8
37
4 
502,3,4,9
61,3
72
81,2
9 
Giải ĐB
392172
Giải nhất
94059
Giải nhì
09128
Giải ba
10827
95982
Giải tư
96054
76427
81007
91227
80281
82950
66716
Giải năm
5553
Giải sáu
8963
0461
9937
Giải bảy
150
Giải 8
07
 
Thứ năm Ngày: 11/11/2021XSXSQB
ChụcĐ.Vị
01,2,5
16,8
20,4,5,6
30,5
41,7,9
54
64
74,9
8 
9 
Giải ĐB
745264
Giải nhất
63326
Giải nhì
00854
Giải ba
86301
52020
Giải tư
83041
25274
97430
36825
29218
98149
50302
Giải năm
3935
Giải sáu
4147
7779
5905
Giải bảy
416
Giải 8
24