KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ hai Ngày: 12/09/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
0 
12
24
35,72,9
41,3
55,7
61,8
74,9
82
92,3,7
Giải ĐB
88637
Giải nhất
70737
Giải nhì
52674
Giải ba
49335
47982
Giải tư
68593
42055
72892
48997
49179
06941
44957
Giải năm
1843
Giải sáu
0361
0968
5539
Giải bảy
712
Giải 8
24
 
Thứ hai Ngày: 12/09/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
02,3,8
10,6,9
22
30,9
4 
52,7
67
74,6,7
84,8
93
Giải ĐB
48988
Giải nhất
22839
Giải nhì
14967
Giải ba
90110
49719
Giải tư
63393
38702
46076
50577
58316
05522
86057
Giải năm
9084
Giải sáu
5303
6630
1974
Giải bảy
952
Giải 8
08
 
Chủ nhật Ngày: 11/09/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
054,8
11,2,3,4
6
20
3 
42,8
53,5
61
75
84
9 
Giải ĐB
63053
Giải nhất
13416
Giải nhì
38514
Giải ba
07308
55212
Giải tư
13475
18384
89113
34048
14605
65505
97242
Giải năm
5711
Giải sáu
5405
9605
5020
Giải bảy
961
Giải 8
55
 
Chủ nhật Ngày: 11/09/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
04
12
21,9
32,6,7
40,6
54
60,62,7
7 
82,5
97,8
Giải ĐB
01521
Giải nhất
85804
Giải nhì
40636
Giải ba
29266
71366
Giải tư
45929
87567
81840
45937
34298
32697
77154
Giải năm
5132
Giải sáu
2946
3860
0682
Giải bảy
512
Giải 8
85
 
Thứ bảy Ngày: 10/09/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
04
13,5,7
20,1,6
31
47
5 
62
74,8
82,4,6,8
90,7
Giải ĐB
28597
Giải nhất
57713
Giải nhì
85082
Giải ba
90788
96578
Giải tư
72620
05004
79347
60215
07290
24117
94474
Giải năm
4484
Giải sáu
8726
3221
9186
Giải bảy
731
Giải 8
62
 
Thứ bảy Ngày: 10/09/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
0 
11
23,6,8
34,8
42
502,2,3,6
60,2,5
71,7
8 
97
Giải ĐB
15997
Giải nhất
58023
Giải nhì
73542
Giải ba
38653
14250
Giải tư
34228
19971
11252
93862
09011
82638
78877
Giải năm
0356
Giải sáu
7065
1950
3160
Giải bảy
234
Giải 8
26
 
Thứ bảy Ngày: 10/09/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
03
10
28
33,4,9
4 
54,7,9
61,4,62
70
83,5
96,7
Giải ĐB
69283
Giải nhất
67766
Giải nhì
81733
Giải ba
49485
74010
Giải tư
55554
42961
66797
86357
79759
40564
25539
Giải năm
4370
Giải sáu
4703
0496
2866
Giải bảy
834
Giải 8
28