KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
11/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
55
961
5405
9605
5020
5711
13475
18384
89113
34048
14605
65505
97242
07308
55212
38514
13416
63053
Khánh Hòa
XSKH
85
512
2946
3860
0682
5132
45929
87567
81840
45937
34298
32697
77154
29266
71366
40636
85804
01521
Thứ bảy
10/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
26
234
7065
1950
3160
0356
34228
19971
11252
93862
09011
82638
78877
38653
14250
73542
58023
15997
Quảng Ngãi
XSQNG
28
834
4703
0496
2866
4370
55554
42961
66797
86357
79759
40564
25539
49485
74010
81733
67766
69283
Đắk Nông
XSDNO
62
731
8726
3221
9186
4484
72620
05004
79347
60215
07290
24117
94474
90788
96578
85082
57713
28597
Thứ sáu
09/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
83
997
6846
7953
8917
1505
36060
01533
62691
87066
97340
08721
56712
73909
86912
22037
44461
44946
Ninh Thuận
XSNT
23
978
4744
6487
4098
7288
94446
12983
68925
12339
99089
12359
33430
98573
88184
18649
95543
59415
Thứ năm
08/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
06
999
2302
5107
7959
4170
16414
60039
93874
53602
92834
51163
16975
84619
70142
06658
04457
64455
Quảng Trị
XSQT
14
181
1599
9544
6039
2630
17223
59438
49892
59162
40335
62317
30600
55550
84959
44081
57428
03609
Quảng Bình
XSQB
14
547
6322
7311
8457
9146
90941
17298
74487
93775
01429
80919
99559
02488
01745
68935
76003
09238
Thứ tư
07/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
93
158
7113
2232
3969
4705
63801
85070
40048
25849
55714
60521
62926
44573
24526
38340
24161
93668
Khánh Hòa
XSKH
92
786
9500
1016
9455
2722
68135
18953
77945
24159
44782
85592
85699
41267
64614
55183
50049
18208
Thứ ba
06/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
34
339
7366
4202
3668
0992
45707
20612
15217
70060
15618
82160
96434
62593
20213
64058
09081
55598
Quảng Nam
XSQNM
82
857
1386
8863
3824
5939
53525
25327
41280
00004
93697
79843
48656
96904
95720
94518
40286
69252
Thứ hai
05/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
84
861
1859
8043
6425
5580
54370
88342
55332
07670
59838
55550
27141
77542
76446
90828
92835
99327
Thừa T. Huế
XSTTH
45
560
2836
5747
9757
4951
75065
06456
35601
34147
80891
28809
46667
44954
32688
44544
50260
09229