KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 11/11/2010XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
03,4,5,8
13
2 
31
45,6
57
62,62,8
7 
86,9
91,92
Giải ĐB
45799
Giải nhất
20999
Giải nhì
74845
Giải ba
42789
65403
Giải tư
79562
04746
18704
55166
26468
83408
15805
Giải năm
0957
Giải sáu
0286
0213
2866
Giải bảy
591
Giải 8
31
 
Thứ năm Ngày: 11/11/2010XSXSQT
ChụcĐ.Vị
01,2
10,8
22,7
37
41,6
50,8
68
74,7,8
80,7
91
Giải ĐB
76968
Giải nhất
10427
Giải nhì
63137
Giải ba
40302
17846
Giải tư
10587
84777
10341
86358
34901
74322
32110
Giải năm
4050
Giải sáu
7780
1374
9118
Giải bảy
091
Giải 8
78
 
Thứ năm Ngày: 11/11/2010XSXSQB
ChụcĐ.Vị
00,6
142
24
32,6,9
45
552,6
61,5
79
86
91,9
Giải ĐB
93806
Giải nhất
25591
Giải nhì
48561
Giải ba
47356
40999
Giải tư
09732
27255
76379
02914
06814
12965
69855
Giải năm
0386
Giải sáu
7939
8145
7824
Giải bảy
800
Giải 8
36
 
Thứ tư Ngày: 10/11/2010XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
00,52
16,7
24,7
3 
44,8
51,52
60
72,8
83
95,7
Giải ĐB
90751
Giải nhất
22416
Giải nhì
65805
Giải ba
21944
48183
Giải tư
37027
41872
67895
04355
37024
34000
42105
Giải năm
8378
Giải sáu
5517
9848
5760
Giải bảy
297
Giải 8
55
 
Thứ tư Ngày: 10/11/2010XSXSKH
ChụcĐ.Vị
05
10,3,6,9
2 
37
46
52,3,9
68
70,4,5,6
83,5
95
Giải ĐB
74383
Giải nhất
66852
Giải nhì
16275
Giải ba
31053
94537
Giải tư
81659
36676
47513
49974
52346
46805
82116
Giải năm
9868
Giải sáu
1219
5295
1210
Giải bảy
985
Giải 8
70
 
Thứ ba Ngày: 09/11/2010XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
00,3
10,9
2 
36,7
41
53
622,6
72,8
85,6,8,92
9 
Giải ĐB
48941
Giải nhất
95253
Giải nhì
24272
Giải ba
79888
60019
Giải tư
45262
63510
33862
65766
46836
80278
12000
Giải năm
2789
Giải sáu
6703
3686
0437
Giải bảy
389
Giải 8
85
 
Thứ ba Ngày: 09/11/2010XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
022,3,7
12
24,9
3 
44,6
54
662,9
742
802
91
Giải ĐB
75907
Giải nhất
62566
Giải nhì
46744
Giải ba
77591
50669
Giải tư
82680
91724
49602
41074
06602
77380
70146
Giải năm
8529
Giải sáu
7803
3874
1054
Giải bảy
412
Giải 8
66