KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ tư Ngày: 10/11/2010XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
00,52
16,7
24,7
3 
44,8
51,52
60
72,8
83
95,7
Giải ĐB
90751
Giải nhất
22416
Giải nhì
65805
Giải ba
21944
48183
Giải tư
37027
41872
67895
04355
37024
34000
42105
Giải năm
8378
Giải sáu
5517
9848
5760
Giải bảy
297
Giải 8
55
 
Thứ tư Ngày: 10/11/2010XSXSKH
ChụcĐ.Vị
05
10,3,6,9
2 
37
46
52,3,9
68
70,4,5,6
83,5
95
Giải ĐB
74383
Giải nhất
66852
Giải nhì
16275
Giải ba
31053
94537
Giải tư
81659
36676
47513
49974
52346
46805
82116
Giải năm
9868
Giải sáu
1219
5295
1210
Giải bảy
985
Giải 8
70
 
Thứ ba Ngày: 09/11/2010XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
00,3
10,9
2 
36,7
41
53
622,6
72,8
85,6,8,92
9 
Giải ĐB
48941
Giải nhất
95253
Giải nhì
24272
Giải ba
79888
60019
Giải tư
45262
63510
33862
65766
46836
80278
12000
Giải năm
2789
Giải sáu
6703
3686
0437
Giải bảy
389
Giải 8
85
 
Thứ ba Ngày: 09/11/2010XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
022,3,7
12
24,9
3 
44,6
54
662,9
742
802
91
Giải ĐB
75907
Giải nhất
62566
Giải nhì
46744
Giải ba
77591
50669
Giải tư
82680
91724
49602
41074
06602
77380
70146
Giải năm
8529
Giải sáu
7803
3874
1054
Giải bảy
412
Giải 8
66
 
Thứ hai Ngày: 08/11/2010XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
08
1 
2 
31,2
47,8
51,6,7,82
60,92
72
82,8
93,5
Giải ĐB
72969
Giải nhất
11395
Giải nhì
93588
Giải ba
27047
08456
Giải tư
05482
08158
48308
10872
57269
25551
68193
Giải năm
3531
Giải sáu
1457
2448
9060
Giải bảy
658
Giải 8
32
 
Thứ hai Ngày: 08/11/2010XSXSPY
ChụcĐ.Vị
08,9
10,1,2,5
9
21,6
39
44
53
64,5
78
84,5,7
9 
Giải ĐB
59839
Giải nhất
42764
Giải nhì
43612
Giải ba
98287
25453
Giải tư
31010
42321
34011
80644
38478
77608
69184
Giải năm
8526
Giải sáu
5909
4019
0215
Giải bảy
865
Giải 8
85