KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 11/01/2024XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
03,6
1 
29
372
46
53,4,6,8
9
612,2
7 
80,4
96,8
Giải ĐB
440661
Giải nhất
09146
Giải nhì
46753
Giải ba
68684
58496
Giải tư
23329
18759
49006
15156
20637
06561
12837
Giải năm
0003
Giải sáu
1758
3354
3180
Giải bảy
562
Giải 8
98
 
Thứ năm Ngày: 11/01/2024XSXSQT
ChụcĐ.Vị
03,8,9
12,52
2 
30,5,6
43
51
69
72,4
86
92,6,8
Giải ĐB
391035
Giải nhất
56651
Giải nhì
26086
Giải ba
94736
36343
Giải tư
58708
74892
23403
63072
33369
25998
19915
Giải năm
5009
Giải sáu
2496
6915
5974
Giải bảy
812
Giải 8
30
 
Thứ năm Ngày: 11/01/2024XSXSQB
ChụcĐ.Vị
00,1,2,5
12,6,7
2 
3 
462
55
65,62
76
812,3,8
9 
Giải ĐB
727281
Giải nhất
35317
Giải nhì
75946
Giải ba
74716
92612
Giải tư
77805
21655
27776
59866
43365
82183
19501
Giải năm
0288
Giải sáu
5446
1002
1000
Giải bảy
666
Giải 8
81
 
Thứ tư Ngày: 10/01/2024XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
05,8,9
132,5,6
2 
31,7
4 
55
60,1
70,2,5
81
94,9
Giải ĐB
970808
Giải nhất
66737
Giải nhì
30560
Giải ba
44261
03655
Giải tư
30899
15716
50209
84913
61805
05175
37715
Giải năm
1372
Giải sáu
2370
1994
5831
Giải bảy
113
Giải 8
81
 
Thứ tư Ngày: 10/01/2024XSXSKH
ChụcĐ.Vị
02,8
112,5
23
31,9
44
51
61
73,5,6
82,8
91,2
Giải ĐB
982711
Giải nhất
97408
Giải nhì
69411
Giải ba
15651
85802
Giải tư
37431
82023
14376
19492
84291
08573
21075
Giải năm
1488
Giải sáu
7161
0215
3882
Giải bảy
344
Giải 8
39
 
Thứ ba Ngày: 09/01/2024XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
09
13,4,6
29
3 
412,6
50,3,4,8
9
6 
72
82
92,4,5
Giải ĐB
537541
Giải nhất
88059
Giải nhì
27972
Giải ba
73694
24495
Giải tư
02958
25454
45241
26529
36016
98182
16546
Giải năm
0713
Giải sáu
3492
8153
9514
Giải bảy
809
Giải 8
50
 
Thứ ba Ngày: 09/01/2024XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
0 
15,7
2 
30,22,4,7
41,4
58,9
60,2
74,7
84,5
98
Giải ĐB
954832
Giải nhất
06858
Giải nhì
52437
Giải ba
39160
64334
Giải tư
66174
18598
93032
29544
23662
11185
43941
Giải năm
0559
Giải sáu
5877
6117
6715
Giải bảy
830
Giải 8
84