KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
10/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
81
113
2370
1994
5831
1372
30899
15716
50209
84913
61805
05175
37715
44261
03655
30560
66737
970808
Khánh Hòa
XSKH
39
344
7161
0215
3882
1488
37431
82023
14376
19492
84291
08573
21075
15651
85802
69411
97408
982711
Thứ ba
09/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
50
809
3492
8153
9514
0713
02958
25454
45241
26529
36016
98182
16546
73694
24495
27972
88059
537541
Quảng Nam
XSQNM
84
830
5877
6117
6715
0559
66174
18598
93032
29544
23662
11185
43941
39160
64334
52437
06858
954832
Thứ hai
08/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
68
827
6286
0592
6719
1472
36231
51116
94763
58228
35666
43316
01490
76392
37304
28963
96947
112673
Thừa T. Huế
XSTTH
24
456
5452
1467
0776
5007
02239
30362
09722
98883
92773
71062
01853
36280
05994
62055
14788
433694
Chủ nhật
07/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
84
797
9346
0898
7605
1031
12035
42994
19776
30342
94664
24481
77904
01124
24000
49457
23394
127270
Khánh Hòa
XSKH
34
021
9436
8081
7769
4101
77336
03171
23228
87229
85344
44723
49554
08769
98649
79962
94557
657289
Thừa T. Huế
XSTTH
26
052
4525
6508
3639
9161
68603
38805
68519
76193
91032
09022
54166
77626
02414
04442
00974
544059
Thứ bảy
06/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
48
552
6314
6124
9339
7275
50395
06380
75967
78210
63614
53672
66526
22250
44809
56455
04242
572898
Quảng Ngãi
XSQNG
03
186
6278
7871
6414
2486
75893
75848
36256
64705
34583
38027
49681
81059
89051
55673
21487
024048
Đắk Nông
XSDNO
31
376
3199
7881
5305
4341
03621
50298
05590
22527
52270
59342
83790
61900
88168
49299
39324
030676
Thứ sáu
05/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
27
277
7001
6686
7838
3106
55383
59422
21906
83354
41851
30740
39634
48155
49922
37362
00195
808888
Ninh Thuận
XSNT
82
146
2428
6826
2190
7352
81057
92661
55521
75639
78872
16199
04725
70964
01730
76794
66575
355850
Thứ năm
04/01/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
32
920
2310
7738
8208
0040
07061
70745
04549
27717
68576
18265
26626
23021
34424
86251
48209
443605
Quảng Trị
XSQT
53
383
6125
5190
4675
4437
06141
04902
39707
60605
70805
02661
28749
55721
01574
65957
04491
192601
Quảng Bình
XSQB
49
360
2519
2708
6971
7842
10606
31893
70686
14090
20284
55175
13633
09225
42994
82132
90808
790475