MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 18/11/2021
XSQT
Giải ĐB
914899
Giải nhất
51597
Giải nhì
69295
Giải ba
59957
92388
Giải tư
79149
13915
88049
22865
34923
03825
27962
Giải năm
6298
Giải sáu
0840
3896
9203
Giải bảy
064
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
403,8
 15
623,5
0,23 
640,92
1,2,6,957
962,4,5
5,97 
0,8,988
42,995,6,7,8
9
 
Ngày: 18/11/2021
XSQB
Giải ĐB
728596
Giải nhất
79779
Giải nhì
44949
Giải ba
09137
67487
Giải tư
80367
16039
48592
32687
85825
98623
27574
Giải năm
1131
Giải sáu
1441
2019
9387
Giải bảy
280
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
80 
3,419
923,5
231,7,9
741,9
2,65 
965,7
3,6,8374,9
 80,73
1,3,4,792,6
 
Ngày: 17/11/2021
5NC-7NC-9NC-14NC-3NC-10NC
Giải ĐB
99342
Giải nhất
53462
Giải nhì
60892
76010
Giải ba
08172
04710
89384
38556
56517
44121
Giải tư
6524
9263
8444
5561
Giải năm
8015
8646
4057
6037
3332
3728
Giải sáu
192
729
801
Giải bảy
87
23
66
46
ChụcSốĐ.Vị
1201
0,2,6102,5,7
3,4,6,7
92
21,3,4,8
9
2,632,7
2,4,842,4,62
156,7
42,5,661,2,3,6
1,3,5,872
284,7
2922
 
Ngày: 17/11/2021
XSDN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
579734
Giải nhất
47830
Giải nhì
55000
Giải ba
02498
15680
Giải tư
33182
76871
32028
08638
36245
83390
33303
Giải năm
6713
Giải sáu
1296
5057
8895
Giải bảy
676
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,3,8,900,3,5
713
828
0,130,4,8
345
0,4,957
7,96 
571,6
2,3,980,2
 90,5,6,8
 
Ngày: 17/11/2021
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
730625
Giải nhất
90899
Giải nhì
65416
Giải ba
09342
57726
Giải tư
25365
31597
63201
05753
49565
48559
30007
Giải năm
0585
Giải sáu
9868
2321
1861
Giải bảy
505
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,7
0,2,616
421,5,6
53 
 42
0,2,62,853,9
1,261,52,8
0,7,977
685
5,997,9
 
Ngày: 17/11/2021
XSST - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
815027
Giải nhất
01285
Giải nhì
21939
Giải ba
56767
94660
Giải tư
13988
01328
60036
17079
14127
60767
13654
Giải năm
7534
Giải sáu
5282
3664
4471
Giải bảy
017
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
60 
717
8272,8
 34,6,9
3,5,64 
854
360,4,73
1,22,6371,9
2,882,5,8
3,79 
 
Ngày: 17/11/2021
XSDNG
Giải ĐB
879542
Giải nhất
18498
Giải nhì
35271
Giải ba
85028
47635
Giải tư
34009
83614
81235
79487
87030
75168
51220
Giải năm
9816
Giải sáu
7782
5732
2144
Giải bảy
026
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
2,309
714,6
3,4,820,6,8
 30,2,52
1,4,542,4
3254
1,268
871
2,6,982,7
098
 
Ngày: 17/11/2021
XSKH
Giải ĐB
662055
Giải nhất
39863
Giải nhì
55932
Giải ba
46113
79318
Giải tư
84403
54082
30779
02441
15191
46991
23060
Giải năm
2683
Giải sáu
1609
1576
8910
Giải bảy
051
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,603,9
4,5,9210,3,8
3,82 
0,1,6,832
 41
551,5
760,3
 76,92
182,3
0,72912
 
Ngày: 16/11/2021
9NB-6NB-1NB-12NB-13NB-10NB
Giải ĐB
41405
Giải nhất
87612
Giải nhì
81360
78282
Giải ba
43090
95046
94177
57356
18737
45633
Giải tư
8106
5174
1330
1368
Giải năm
6800
1629
8416
7121
7432
8895
Giải sáu
159
505
895
Giải bảy
46
83
68
30
ChụcSốĐ.Vị
0,32,6,900,52,6
212,6
1,3,821,9
3,8302,2,3,7
7462
02,9256,9
0,1,42,560,82
3,774,7
6282,3
2,590,52
 
Ngày: 16/11/2021
XSBTR - Loại vé: K46-T11
Giải ĐB
715001
Giải nhất
56947
Giải nhì
39197
Giải ba
32806
81192
Giải tư
34367
28077
39561
15002
55360
87863
10700
Giải năm
8989
Giải sáu
9496
3842
3183
Giải bảy
867
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,600,1,2,6
0,61 
0,4,92 
6,83 
 42,7
95 
0,960,1,3,72
4,62,7,977
 83,9
892,5,6,7