MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 19/11/2021
XSVL - Loại vé: 42VL47
Giải ĐB
429315
Giải nhất
89135
Giải nhì
72640
Giải ba
66504
41242
Giải tư
70464
79778
98851
03461
91022
81209
76267
Giải năm
4029
Giải sáu
4873
1620
5183
Giải bảy
753
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
2,404,9
5,615
2,420,2,9
5,7,835
0,640,2
1,351,3
761,4,7
673,6,8
783
0,29 
 
Ngày: 19/11/2021
XSBD - Loại vé: 11KS47
Giải ĐB
108474
Giải nhất
10524
Giải nhì
36201
Giải ba
69940
36072
Giải tư
62833
27534
52879
92782
89204
49166
74447
Giải năm
1048
Giải sáu
6118
3326
4935
Giải bảy
564
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
401,4
018
7,824,6
333,4,5
0,2,3,62
7
40,7,8
35 
2,6642,6
472,4,9
1,482
79 
 
Ngày: 19/11/2021
XSTV - Loại vé: 30TV47
Giải ĐB
200426
Giải nhất
78992
Giải nhì
28229
Giải ba
12488
60235
Giải tư
64098
14073
77330
04302
34048
31380
90454
Giải năm
1813
Giải sáu
0320
4294
7264
Giải bảy
931
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,3,801,2
0,313
0,920,6,9
1,730,1,5
5,6,948
354
264
 73
4,8,980,8
292,4,8
 
Ngày: 19/11/2021
XSGL
Giải ĐB
633959
Giải nhất
67672
Giải nhì
86645
Giải ba
10662
72800
Giải tư
48418
36869
20489
76928
78211
27539
08935
Giải năm
2257
Giải sáu
3786
2799
7337
Giải bảy
866
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
000
111,8
6,728
 35,7,9
 45
3,4,857,9
6,862,6,9
3,572
1,285,6,9
3,5,6,8
9
99
 
Ngày: 19/11/2021
XSNT
Giải ĐB
136410
Giải nhất
89903
Giải nhì
08689
Giải ba
75724
52246
Giải tư
74282
57396
92351
19557
38349
30669
85896
Giải năm
9285
Giải sáu
2283
7356
0938
Giải bảy
552
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
103
510
5,824
0,838
246,9
851,2,6,7
4,5,9269
57 
382,3,5,92
4,6,82962
 
Ngày: 18/11/2021
14ND-8ND-2ND-15ND-13ND-11ND
Giải ĐB
04960
Giải nhất
49665
Giải nhì
04200
18541
Giải ba
27955
83010
45029
40506
20377
87002
Giải tư
6003
5169
6560
4282
Giải năm
9217
5644
4489
6692
1281
3506
Giải sáu
698
013
396
Giải bảy
40
73
53
30
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,4
62
00,2,3,62
4,810,3,7
0,8,929
0,1,5,730
440,1,4
5,653,5
02,9602,5,9
1,773,7
981,2,9
2,6,892,6,8
 
Ngày: 18/11/2021
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
373851
Giải nhất
56556
Giải nhì
87265
Giải ba
46057
28140
Giải tư
32355
29386
64774
27728
03808
99107
45257
Giải năm
3482
Giải sáu
5911
4893
4538
Giải bảy
360
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
4,607,8
1,511
828
938
740
5,651,5,6,72
5,860,5
0,5274,9
0,2,382,6
793
 
Ngày: 18/11/2021
XSAG - Loại vé: AG-11K3
Giải ĐB
691122
Giải nhất
97521
Giải nhì
23980
Giải ba
90980
26937
Giải tư
15061
85395
55190
06592
19014
48296
84515
Giải năm
9424
Giải sáu
4223
6829
6644
Giải bảy
138
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,82,90 
2,614,5
2,921,2,3,4
9
230,7,8
1,2,444
1,95 
961
37 
3802
290,2,5,6
 
Ngày: 18/11/2021
XSBTH - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
504406
Giải nhất
67123
Giải nhì
34626
Giải ba
10318
99561
Giải tư
41120
27433
39903
52812
13793
43393
12703
Giải năm
2024
Giải sáu
5799
2152
8811
Giải bảy
696
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2032,6
1,611,2,6,8
1,520,3,4,6
02,2,3,9233
24 
 52
0,1,2,961
 7 
18 
9932,6,9
 
Ngày: 18/11/2021
XSBDI
Giải ĐB
823116
Giải nhất
16879
Giải nhì
93075
Giải ba
72496
80462
Giải tư
12659
81179
43056
85013
10641
24943
73641
Giải năm
5940
Giải sáu
7291
9378
9203
Giải bảy
159
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
403,6
42,913,6
62 
0,1,43 
 40,12,3
756,92
0,1,5,962
 75,8,92
78 
52,7291,6