MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 05/12/2021
XSTG - Loại vé: TG-A12
Giải ĐB
061235
Giải nhất
90048
Giải nhì
61130
Giải ba
28674
64777
Giải tư
71955
24823
57734
26866
69610
84718
41736
Giải năm
1649
Giải sáu
2686
7789
3065
Giải bảy
075
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
 10,8
 23
230,4,5,6
3,748,9
3,5,6,755
3,6,865,6
774,5,7,8
1,4,786,9
4,89 
 
Ngày: 05/12/2021
XSKG - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
071262
Giải nhất
32911
Giải nhì
61045
Giải ba
69535
57484
Giải tư
01228
55120
30479
72152
69700
14344
58410
Giải năm
1934
Giải sáu
6783
2093
1292
Giải bảy
399
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,1,200
110,1
5,6,920,8
8,934,5
3,42,8442,5
3,452
 62
 79
283,4
7,992,3,9
 
Ngày: 05/12/2021
XSDL - Loại vé: ĐL12K1
Giải ĐB
974845
Giải nhất
51753
Giải nhì
35311
Giải ba
18815
05990
Giải tư
34755
49698
35970
06372
22822
97915
17765
Giải năm
6194
Giải sáu
5767
4955
1112
Giải bảy
780
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
7,8,90 
111,2,52
1,2,722,8
53 
945
12,4,52,653,52
 65,7
670,2
2,980
 90,4,8
 
Ngày: 05/12/2021
XSKH
Giải ĐB
806752
Giải nhất
10226
Giải nhì
54837
Giải ba
62043
86441
Giải tư
62038
22359
08462
04801
74801
86494
97929
Giải năm
0686
Giải sáu
9285
0244
0632
Giải bảy
662
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 012
02,415
3,5,6226,9
432,7,8
4,941,3,4
1,852,9
2,8622
37 
385,6
2,594
 
Ngày: 05/12/2021
XSKT
Giải ĐB
642066
Giải nhất
46240
Giải nhì
87552
Giải ba
19540
74714
Giải tư
09167
07560
62136
36473
23085
19479
19222
Giải năm
4356
Giải sáu
1980
5610
2001
Giải bảy
720
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,2,42,6
8
01
010,4
2,520,2
736
1402
852,6
3,5,6260,62,7
673,9
 80,5
79 
 
Ngày: 04/12/2021
3NY-1NY-12NY-20NY-2NY-11NY-17NY-16NY
Giải ĐB
69447
Giải nhất
79564
Giải nhì
67185
37015
Giải ba
90626
37197
08177
12231
21145
06084
Giải tư
5369
8009
1163
9386
Giải năm
8386
9197
9257
5228
5653
4035
Giải sáu
462
760
859
Giải bảy
33
76
97
73
ChụcSốĐ.Vị
609
315
626,8
3,5,6,731,3,5
6,845,7
1,3,4,853,7,9
2,7,8260,2,3,4
9
4,5,7,9373,6,7
284,5,62
0,5,6973
 
Ngày: 04/12/2021
XSDNO
Giải ĐB
353103
Giải nhất
79371
Giải nhì
44902
Giải ba
94491
45248
Giải tư
41162
07055
78768
18848
59485
19986
52232
Giải năm
5389
Giải sáu
6072
4338
6792
Giải bảy
451
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 02,3
5,7,91 
0,3,6,7
9
26
032,8
 482
5,851,5
2,862,8
 71,2
3,42,685,6,9
891,2
 
Ngày: 04/12/2021
XSHCM - Loại vé: 12A7
Giải ĐB
018204
Giải nhất
34569
Giải nhì
68572
Giải ba
86657
48511
Giải tư
90321
55875
79307
34384
66632
99008
33725
Giải năm
4942
Giải sáu
4951
6507
7051
Giải bảy
364
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
 04,72,8
1,2,5211
3,4,721,5
 32
0,62,842
2,7512,7
 642,9
02,572,5
084
69 
 
Ngày: 04/12/2021
XSLA - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
448885
Giải nhất
72114
Giải nhì
09887
Giải ba
88977
32238
Giải tư
96953
93754
90962
48634
51232
21519
57859
Giải năm
3516
Giải sáu
1435
4247
6859
Giải bảy
738
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 14,6,9
3,62 
532,4,5,82
1,3,547
3,853,4,8,92
162
4,7,877
32,585,7
1,529 
 
Ngày: 04/12/2021
XSHG - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
127380
Giải nhất
97195
Giải nhì
89464
Giải ba
09529
72724
Giải tư
73758
81314
32326
26785
78003
53827
20770
Giải năm
1844
Giải sáu
8227
6578
0305
Giải bảy
442
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
7,803,5
 14
424,6,72,9
03 
1,2,4,642,4
0,8,9258
264
2270,8
5,780,5
2952