MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 02/12/2021
XSTN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
761916
Giải nhất
56180
Giải nhì
41755
Giải ba
27196
34183
Giải tư
44106
82437
49942
89493
98456
72477
34049
Giải năm
3282
Giải sáu
1394
5866
9952
Giải bảy
595
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
806
 16
4,5,82 
8,937
942,9
5,7,952,5,6
0,1,5,6
9
66
3,775,7
 80,2,3
493,4,5,6
 
Ngày: 02/12/2021
XSAG - Loại vé: AG-12K1
Giải ĐB
467992
Giải nhất
43362
Giải nhì
40549
Giải ba
64370
95187
Giải tư
79186
44210
66908
35047
31849
93339
97892
Giải năm
8739
Giải sáu
1624
6948
1810
Giải bảy
082
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
12,708
 102
6,8,9224
9392
247,8,92
 5 
862
4,870
0,482,6,7
32,42922,3
 
Ngày: 02/12/2021
XSBTH - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
243110
Giải nhất
08289
Giải nhì
00154
Giải ba
07356
08517
Giải tư
07839
22917
12004
83293
44282
25044
54030
Giải năm
6133
Giải sáu
9239
4573
3758
Giải bảy
828
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,304
 10,72
828,9
3,7,930,3,92
0,4,544
 54,6,8
56 
1273
2,582,9
2,32,893
 
Ngày: 02/12/2021
XSBDI
Giải ĐB
947986
Giải nhất
21129
Giải nhì
30994
Giải ba
18212
14051
Giải tư
50791
93692
36433
21080
79329
99961
10425
Giải năm
8565
Giải sáu
0339
8134
9812
Giải bảy
350
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
5,6,9122
12,925,92
333,4,92
3,94 
2,650,1
861,5
 7 
 80,6
22,3291,2,4
 
Ngày: 02/12/2021
XSQT
Giải ĐB
243053
Giải nhất
51862
Giải nhì
80091
Giải ba
47533
35437
Giải tư
33017
47415
05905
46948
01104
99759
58920
Giải năm
3716
Giải sáu
1612
8036
6804
Giải bảy
692
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
2042,5
912,5,6,7
1,6,920
3,5,633,6,7
0248
0,153,9
1,362,3
1,37 
48 
591,2
 
Ngày: 02/12/2021
XSQB
Giải ĐB
501593
Giải nhất
18401
Giải nhì
39531
Giải ba
13187
58537
Giải tư
20089
91943
30067
86659
27329
14672
51098
Giải năm
1403
Giải sáu
6667
7169
4251
Giải bảy
839
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 01,3
0,3,51 
729
0,4,931,7,9
743
 51,9
 672,9
3,62,872,4
987,9
2,3,5,6
8
93,8
 
Ngày: 01/12/2021
1NU-7NU-4NU-5NU-10NU-9NU
Giải ĐB
62712
Giải nhất
70945
Giải nhì
26438
57221
Giải ba
09918
08592
11995
12421
98540
52751
Giải tư
3188
7829
8910
2040
Giải năm
3005
1798
8185
9883
7738
4979
Giải sáu
193
717
085
Giải bảy
76
77
99
41
ChụcSốĐ.Vị
1,4205
22,4,510,2,7,8
1,9212,9
8,9382
 402,1,5
0,4,82,951
76 
1,776,7,9
1,32,8,983,52,8
2,7,992,3,5,8
9
 
Ngày: 01/12/2021
XSDN - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
440850
Giải nhất
66435
Giải nhì
87148
Giải ba
81643
39426
Giải tư
93801
57101
12593
15572
04037
38725
18175
Giải năm
6987
Giải sáu
7115
5797
5827
Giải bảy
364
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
5012
0215
7,825,6,7
4,935,7
643,8
1,2,3,750
264
2,3,8,972,5
482,7
 93,7
 
Ngày: 01/12/2021
XSCT - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
703270
Giải nhất
63037
Giải nhì
27751
Giải ba
77563
29423
Giải tư
62496
81057
98976
53531
75490
44657
66738
Giải năm
6939
Giải sáu
5983
7939
7389
Giải bảy
769
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
7,905
3,51 
 23
2,6,831,7,8,92
 4 
051,72
7,963,9
3,5270,6
383,9
32,6,890,6
 
Ngày: 01/12/2021
XSST - Loại vé: T12K1
Giải ĐB
253291
Giải nhất
88724
Giải nhì
52474
Giải ba
56518
13905
Giải tư
79060
14740
68867
13147
24939
77096
09027
Giải năm
7420
Giải sáu
3488
2416
0475
Giải bảy
358
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
2,4,605
916,8
220,2,4,7
 39
2,740,7
0,758
1,960,7
2,4,674,5
1,5,888
391,6