MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/12/2021
XSTN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
395180
Giải nhất
33312
Giải nhì
73189
Giải ba
39742
01773
Giải tư
90971
52457
06670
03636
06328
95420
53003
Giải năm
4146
Giải sáu
2029
0211
2181
Giải bảy
553
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
2,7,803
1,7,811,2
1,420,5,8,9
0,5,736
 42,6
253,7
3,46 
570,1,3
280,1,9
2,89 
 
Ngày: 16/12/2021
XSAG - Loại vé: AG-12K3
Giải ĐB
414784
Giải nhất
32450
Giải nhì
60038
Giải ba
75274
99148
Giải tư
94766
59328
39247
31837
08330
64193
55672
Giải năm
4691
Giải sáu
6645
6420
1391
Giải bảy
814
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
2,3,50 
9214
720,8
930,7,8
1,7,845,7,8
450
666
3,4,872,4
2,3,484,7
 912,3
 
Ngày: 16/12/2021
XSBTH - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
094807
Giải nhất
70520
Giải nhì
15644
Giải ba
76069
38279
Giải tư
03206
17384
49417
47440
64174
12573
93716
Giải năm
0350
Giải sáu
0617
6444
0306
Giải bảy
713
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5062,7
 13,6,72
 20
1,736
42,7,840,42
 50
02,1,369
0,1273,4,9
 84
6,79 
 
Ngày: 16/12/2021
XSBDI
Giải ĐB
839949
Giải nhất
61601
Giải nhì
10779
Giải ba
50156
31425
Giải tư
95179
94070
69366
01348
52137
66230
68075
Giải năm
9383
Giải sáu
8241
9698
3753
Giải bảy
046
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
3,701
0,412
125
5,830,7
 41,6,8,9
2,753,6
4,5,666
370,5,92
4,983
4,7298
 
Ngày: 16/12/2021
XSQT
Giải ĐB
723267
Giải nhất
50741
Giải nhì
95006
Giải ba
69867
21984
Giải tư
20191
75031
35888
79723
92689
86412
56990
Giải năm
6905
Giải sáu
1009
0307
4104
Giải bảy
014
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
904,5,6,7
9
3,4,912,4
1,523
231
0,1,841
052
0672
0,627 
884,8,9
0,890,1
 
Ngày: 16/12/2021
XSQB
Giải ĐB
802166
Giải nhất
17815
Giải nhì
84593
Giải ba
34775
63491
Giải tư
78743
40471
17424
51740
04493
24668
42529
Giải năm
9153
Giải sáu
0173
9297
9227
Giải bảy
376
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
40 
7,915
 24,7,9
4,5,7,923 
240,3
1,753
6,766,8
2,971,3,5,6
6,888
291,32,7
 
Ngày: 15/12/2021
3PL-11PL-4PL-6PL-8PL-10PL
Giải ĐB
96009
Giải nhất
44382
Giải nhì
87663
47779
Giải ba
74477
15968
09011
33834
70482
41067
Giải tư
4831
1977
8411
9709
Giải năm
3608
0942
3047
2177
7314
9471
Giải sáu
379
642
166
Giải bảy
53
32
45
27
ChụcSốĐ.Vị
 08,92
12,3,7112,4
3,42,8227
5,631,2,4
1,3422,5,7
453
663,6,7,8
2,4,6,7371,73,92
0,6822
02,729 
 
Ngày: 15/12/2021
XSDN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
771779
Giải nhất
26834
Giải nhì
41332
Giải ba
75774
98920
Giải tư
85251
20464
59508
37279
57116
48317
95377
Giải năm
7563
Giải sáu
2885
8251
1247
Giải bảy
814
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
208
5214,6,7
320
632,4
1,3,6,747
8512
163,4
1,4,7274,72,92
085
729 
 
Ngày: 15/12/2021
XSCT - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
713409
Giải nhất
62299
Giải nhì
79433
Giải ba
84058
41192
Giải tư
39241
42274
42698
63941
90406
57273
59874
Giải năm
0519
Giải sáu
5154
9765
2948
Giải bảy
545
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,6,9
4219
92 
3,733
5,72412,5,8
4,654,8
065
 73,42
4,5,98 
0,1,992,8,9
 
Ngày: 15/12/2021
XSST - Loại vé: T12K3
Giải ĐB
476981
Giải nhất
38092
Giải nhì
67656
Giải ba
47983
38755
Giải tư
10099
57807
90389
95114
09208
59236
36399
Giải năm
2139
Giải sáu
8668
9262
5242
Giải bảy
328
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
207,8
814
4,6,920,8
836,9
142
555,6
3,562,8
07 
0,2,681,3,9
3,8,9292,92