MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/01/2022
11QT-3QT-9QT-4QT-15QT-5QT
Giải ĐB
55427
Giải nhất
66440
Giải nhì
04497
26217
Giải ba
87288
28816
41205
76738
17789
59707
Giải tư
3224
5561
6035
1109
Giải năm
7052
3158
2352
9539
6108
4431
Giải sáu
252
489
803
Giải bảy
89
10
02
99
ChụcSốĐ.Vị
1,402,3,5,7
8,9
3,610,6,7
0,5324,7
031,5,8,9
240
0,3523,8
161
0,1,2,97 
0,3,5,888,93
0,3,83,997,9
 
Ngày: 11/01/2022
XSBTR - Loại vé: K02-T01
Giải ĐB
105961
Giải nhất
64563
Giải nhì
06106
Giải ba
85401
65109
Giải tư
18719
34987
39469
75556
19296
94944
49810
Giải năm
0373
Giải sáu
4852
7562
5253
Giải bảy
966
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
101,6,9
0,610,9
5,62 
3,5,6,733
444
 52,3,6
0,5,6,961,2,3,6
9
873
 87
0,1,696
 
Ngày: 11/01/2022
XSVT - Loại vé: 1B
Giải ĐB
487766
Giải nhất
90390
Giải nhì
97177
Giải ba
46472
03094
Giải tư
11298
82835
03109
88106
43571
70080
32623
Giải năm
7499
Giải sáu
7113
0133
6214
Giải bảy
600
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,6,9
713,4,6
723
1,2,333,5
1,94 
35 
0,1,666
771,2,7
980
0,990,4,8,9
 
Ngày: 11/01/2022
XSBL - Loại vé: T1-K2
Giải ĐB
806219
Giải nhất
89660
Giải nhì
24163
Giải ba
04178
70816
Giải tư
37660
38387
62072
18771
04032
10823
34547
Giải năm
3697
Giải sáu
6629
3213
3986
Giải bảy
807
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
6207
713,6,9
3,723,9
1,2,632,9
 47
 5 
1,8602,3
0,4,8,971,2,8
786,7
1,2,397
 
Ngày: 11/01/2022
XSDLK
Giải ĐB
032867
Giải nhất
84082
Giải nhì
22485
Giải ba
60058
84456
Giải tư
89456
25411
68781
24166
32649
46709
09538
Giải năm
4246
Giải sáu
4145
0663
2833
Giải bảy
055
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,811
82 
3,5,633,8
 45,6,9
4,5,853,5,62,8
4,52,663,6,7
67 
3,581,2,5
0,49 
 
Ngày: 11/01/2022
XSQNM
Giải ĐB
171036
Giải nhất
77837
Giải nhì
97785
Giải ba
45992
81992
Giải tư
22120
95618
83768
83186
63773
02584
07662
Giải năm
8167
Giải sáu
2686
7382
5531
Giải bảy
561
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
20 
3,615,8
6,8,9220
731,6,7
84 
1,85 
3,8261,2,7,8
3,673
1,682,4,5,62
 922
 
Ngày: 10/01/2022
14QS-7QS-1QS-12QS-15QS-2QS
Giải ĐB
08845
Giải nhất
40173
Giải nhì
66686
03977
Giải ba
56864
06136
53050
68948
67981
42681
Giải tư
3082
1043
9596
7307
Giải năm
0821
8322
1624
7933
0535
1263
Giải sáu
163
873
955
Giải bảy
64
54
52
06
ChụcSốĐ.Vị
506,7
2,821 
2,5,821,2,4
3,4,62,7233,5,6
2,5,6243,5,8
3,4,550,2,4,5
0,3,8,9632,42
0,7732,7
4812,2,6
 96
 
Ngày: 10/01/2022
XSHCM - Loại vé: 1C2
Giải ĐB
884043
Giải nhất
29704
Giải nhì
70980
Giải ba
05442
78699
Giải tư
06867
38628
88420
85974
19130
52280
41065
Giải năm
4791
Giải sáu
4176
0686
2817
Giải bảy
888
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
2,3,8204
6,917
420,8
430
0,742,3
65 
7,861,5,7
1,674,6
2,8802,6,8
991,9
 
Ngày: 10/01/2022
XSDT - Loại vé: L02
Giải ĐB
097501
Giải nhất
85438
Giải nhì
18398
Giải ba
94176
84759
Giải tư
76891
74856
00443
03343
45579
34486
60318
Giải năm
6452
Giải sáu
6252
8812
5788
Giải bảy
894
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,7,912,8
1,522 
4238
9432
 522,6,9
5,7,86 
 71,6,9
1,3,8,986,8
5,791,4,8
 
Ngày: 10/01/2022
XSCM - Loại vé: 22-T1K2
Giải ĐB
949595
Giải nhất
96009
Giải nhì
75234
Giải ba
19916
25266
Giải tư
71884
19671
06083
73935
70582
02940
28087
Giải năm
6136
Giải sáu
1578
8795
7851
Giải bảy
090
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
4,909
5,716
82 
834,5,6
3,840
3,6,9251
1,3,665,6
871,8
782,3,4,7
090,52