MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 21/01/2022
XSVL - Loại vé: 43VL03
Giải ĐB
570616
Giải nhất
62085
Giải nhì
45567
Giải ba
74920
11415
Giải tư
00703
46160
88206
51643
30840
05487
69683
Giải năm
2510
Giải sáu
4456
0490
1452
Giải bảy
264
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,6
9
03,6
 10,5,6,9
520
0,4,83 
640,3
1,852,6
0,1,560,4,7
6,87 
 83,5,7
190
 
Ngày: 21/01/2022
XSBD - Loại vé: 01K3
Giải ĐB
202497
Giải nhất
87668
Giải nhì
87192
Giải ba
71746
43211
Giải tư
19689
33770
28983
40498
75123
02975
73543
Giải năm
7735
Giải sáu
1829
1720
7301
Giải bảy
609
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
2,701,92
0,111
920,3,9
2,4,835
 43,6
3,75 
468
970,5
6,983,9
02,2,892,7,8
 
Ngày: 21/01/2022
XSTV - Loại vé: 31TV03
Giải ĐB
290538
Giải nhất
07336
Giải nhì
73186
Giải ba
34356
05675
Giải tư
36357
54965
99265
86522
56265
36432
57525
Giải năm
2661
Giải sáu
4174
6280
1953
Giải bảy
834
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
80 
61 
2,322,5
532,4,6,8
3,74 
2,63,753,6,7
3,5,861,53
574,5
380,6,9
89 
 
Ngày: 21/01/2022
XSGL
Giải ĐB
442749
Giải nhất
78498
Giải nhì
59545
Giải ba
51310
84078
Giải tư
12677
50774
52702
04853
22311
42639
43494
Giải năm
4515
Giải sáu
2501
2337
4055
Giải bảy
618
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
101,2
0,110,1,5,8
028
537,9
7,945,9
1,4,553,5
 6 
3,774,7,8
1,2,7,98 
3,494,8
 
Ngày: 21/01/2022
XSNT
Giải ĐB
658093
Giải nhất
11544
Giải nhì
90668
Giải ba
32666
71138
Giải tư
32286
60665
08733
52730
95051
76351
29127
Giải năm
9655
Giải sáu
1776
0436
8279
Giải bảy
393
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
320 
521 
 27
3,92302,3,6,8
444
5,6512,5
3,6,7,865,6,8
276,9
3,686
7932
 
Ngày: 20/01/2022
13RD-5RD-3RD-7RD-15RD-10RD
Giải ĐB
71085
Giải nhất
18328
Giải nhì
78797
48541
Giải ba
46956
56008
54100
55367
39190
50473
Giải tư
5382
2316
9902
5825
Giải năm
7643
2127
0441
0554
6448
9387
Giải sáu
138
764
484
Giải bảy
49
41
71
25
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2,8
43,716
0,8252,7,8
4,738
5,6,8413,3,8,9
22,854,6
1,564,7
2,6,8,971,3
0,2,3,482,4,5,7
490,7
 
Ngày: 20/01/2022
XSTN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
902355
Giải nhất
00251
Giải nhì
46710
Giải ba
43269
43338
Giải tư
29824
40030
76606
52155
23859
83867
69990
Giải năm
5055
Giải sáu
9073
5354
2752
Giải bảy
903
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,3,903,6
3,510
524
0,730,1,8
2,54 
5351,2,4,53
9
067,9
673
38 
5,690
 
Ngày: 20/01/2022
XSAG - Loại vé: AG-1K3
Giải ĐB
783134
Giải nhất
27119
Giải nhì
91213
Giải ba
19508
13768
Giải tư
41452
71121
97879
14332
23584
37129
08745
Giải năm
5472
Giải sáu
4257
8348
8922
Giải bảy
998
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
508
213,9
2,3,5,721,2,9
132,4
3,845,8
450,2,7
 68
572,9
0,4,6,984
1,2,798
 
Ngày: 20/01/2022
XSBTH - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
257857
Giải nhất
66920
Giải nhì
99142
Giải ba
46039
38859
Giải tư
80792
23136
37392
78283
88117
08937
02981
Giải năm
6064
Giải sáu
4316
2058
6327
Giải bảy
260
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
816,7
4,9220,7
7,836,7,9
642
 57,8,9
1,360,4
1,2,3,573
581,3
3,5922
 
Ngày: 20/01/2022
XSBDI
Giải ĐB
263295
Giải nhất
37451
Giải nhì
56280
Giải ba
49263
48944
Giải tư
60598
40197
02687
17494
32154
22735
38813
Giải năm
1912
Giải sáu
7995
9883
6971
Giải bảy
021
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
80 
2,5,712,3,9
121
1,6,835
4,5,944
3,9251,4
 63
8,971
980,3,7
194,52,7,8