MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 12/09/2010
XSKG - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
009347
Giải nhất
19578
Giải nhì
78651
Giải ba
08934
32184
Giải tư
30669
24217
11849
29978
96670
75609
74011
Giải năm
8391
Giải sáu
6290
8454
6730
Giải bảy
310
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,3,7,9209
1,5,910,1,7
 2 
 30,4
3,5,847,9
 51,4
 69
1,470,82
7284
0,4,6902,1
 
Ngày: 12/09/2010
XSDL - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
124754
Giải nhất
39482
Giải nhì
61088
Giải ba
62363
20307
Giải tư
96851
73361
08588
53299
55227
69660
28742
Giải năm
2602
Giải sáu
5091
5401
0985
Giải bảy
376
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
601,2,7
0,5,6,91 
0,4,827
63 
542
851,4
7,960,1,3
0,276
8282,5,82
991,6,9
 
Ngày: 12/09/2010
XSKH
Giải ĐB
93331
Giải nhất
07687
Giải nhì
88108
Giải ba
15208
41116
Giải tư
40232
41313
26738
31800
87550
73008
69739
Giải năm
6392
Giải sáu
7287
0631
0030
Giải bảy
416
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,83
3213,62
3,92 
130,12,2,8
9
54 
 50,4
126 
827 
03,3872
392
 
Ngày: 12/09/2010
XSKT
Giải ĐB
76880
Giải nhất
14045
Giải nhì
85862
Giải ba
10295
09449
Giải tư
68698
41866
52682
71781
73576
06388
18027
Giải năm
2941
Giải sáu
6699
3571
9264
Giải bảy
037
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
80 
4,7,81 
6,827
 37
641,5,9
4,959
6,762,4,6
2,371,6
8,980,1,2,8
4,5,995,8,9
 
Ngày: 11/09/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
30920
Giải nhất
82347
Giải nhì
03535
30493
Giải ba
63059
65326
81051
61164
67714
96256
Giải tư
1351
7919
3667
1052
Giải năm
4013
1805
9454
3217
0632
2555
Giải sáu
466
840
308
Giải bảy
19
79
11
25
ChụcSốĐ.Vị
2,405,8
1,5211,3,4,7
92
3,520,5,6
1,932,5
1,5,640,7
0,2,3,5512,2,4,5
6,9
2,5,664,6,7
1,4,679
08 
12,5,793
 
Ngày: 11/09/2010
XSDNO
Giải ĐB
83135
Giải nhất
00386
Giải nhì
85887
Giải ba
55263
08949
Giải tư
67680
88678
30018
82909
20296
43620
93106
Giải năm
3697
Giải sáu
1297
2442
6101
Giải bảy
159
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
2,801,6,9
018
2,420,2
635
 42,9
359
0,8,963
8,9278
1,780,6,7
0,4,596,72
 
Ngày: 11/09/2010
XSHCM - Loại vé: L:9B7
Giải ĐB
644059
Giải nhất
25490
Giải nhì
82628
Giải ba
34441
77837
Giải tư
51857
62209
55779
48873
86599
21668
67299
Giải năm
8764
Giải sáu
0794
0313
0940
Giải bảy
294
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
4,9092
413
 28
1,737
6,9240,1
 57,9
 64,8
3,573,9
2,68 
02,5,7,9290,42,92
 
Ngày: 11/09/2010
XSLA - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
119637
Giải nhất
57908
Giải nhì
49832
Giải ba
94074
65098
Giải tư
69562
75575
00038
81515
88051
61703
38980
Giải năm
7070
Giải sáu
6653
0747
9570
Giải bảy
928
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
72,803,8
513,5
3,628
0,1,532,7,8
747
1,751,3
 62
3,4702,4,5
0,2,3,980
 98
 
Ngày: 11/09/2010
XSHG - Loại vé: L:K2T9
Giải ĐB
518613
Giải nhất
27123
Giải nhì
38591
Giải ba
19508
25180
Giải tư
47302
42073
09655
33197
66439
86001
73947
Giải năm
3550
Giải sáu
9905
3150
9729
Giải bảy
827
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
52,801,2,5,8
0,913
023,7,9
1,2,4,739
 43,7
0,5502,5
 6 
2,4,973
080
2,391,7
 
Ngày: 11/09/2010
XSBP - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
456784
Giải nhất
47928
Giải nhì
03118
Giải ba
16325
54652
Giải tư
87270
76925
42707
53048
36914
36384
20941
Giải năm
5530
Giải sáu
0481
5278
3112
Giải bảy
674
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
3,707
4,812,4,82
1,5252,8
 30
1,7,8241,8
2252
 6 
070,4,8
12,2,4,781,42
 9