MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 23/09/2010
XSAG - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
817016
Giải nhất
11067
Giải nhì
82267
Giải ba
42321
36476
Giải tư
83035
69655
09257
16802
74360
68093
13327
Giải năm
2877
Giải sáu
9864
9309
1737
Giải bảy
186
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
6,702,9
216
021,7
935,7
64 
3,555,7
1,7,860,4,72
2,3,5,62
7
70,6,7
 86
093
 
Ngày: 23/09/2010
XSBTH - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
070991
Giải nhất
59361
Giải nhì
46106
Giải ba
04265
73696
Giải tư
47918
74980
98854
12345
53988
66923
40927
Giải năm
3024
Giải sáu
3442
7574
9753
Giải bảy
523
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
806
3,6,918
4232,4,7
22,531
2,5,742,5
4,653,4
0,961,5
274
1,880,8
 91,6
 
Ngày: 23/09/2010
XSBDI
Giải ĐB
49105
Giải nhất
87895
Giải nhì
03586
Giải ba
83488
62400
Giải tư
55979
35867
00555
18978
59764
47811
08020
Giải năm
5414
Giải sáu
1162
2413
1648
Giải bảy
310
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,300,5
110,1,3,4
620
130
1,648
0,5,955
862,4,7
678,9
4,7,886,8
795
 
Ngày: 23/09/2010
XSQT
Giải ĐB
77024
Giải nhất
75256
Giải nhì
20229
Giải ba
48031
40952
Giải tư
00265
78899
90592
37647
38122
48561
12334
Giải năm
0773
Giải sáu
6774
7019
3445
Giải bảy
338
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,619
2,5,922,4,9
7,831,4,8
2,3,745,7
4,652,6
561,5
473,4
383
1,2,992,9
 
Ngày: 23/09/2010
XSQB
Giải ĐB
33729
Giải nhất
05422
Giải nhì
29693
Giải ba
30581
23060
Giải tư
19654
59428
55323
66834
55242
05266
91789
Giải năm
6037
Giải sáu
8596
0591
9230
Giải bảy
579
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
7,8,91 
2,422,3,8,9
2,930,4,7
3,542
 54
6,960,6
371,9
281,9
2,7,891,3,6
 
Ngày: 22/09/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
75824
Giải nhất
99234
Giải nhì
45213
83426
Giải ba
12353
53585
92326
01618
63692
92386
Giải tư
8800
6974
7819
5878
Giải năm
9855
3420
8870
6946
3515
1369
Giải sáu
351
935
151
Giải bảy
10
03
89
00
ChụcSốĐ.Vị
02,1,2,7002,3
5210,3,5,8
9
920,4,62
0,1,534,5
2,3,746
1,3,5,8512,3,5
22,4,869
 70,4,8
1,785,6,9
1,6,892
 
Ngày: 22/09/2010
XSDN - Loại vé: L: 9K4
Giải ĐB
068775
Giải nhất
44872
Giải nhì
96180
Giải ba
17606
71474
Giải tư
99543
59164
74826
76091
25721
02072
94090
Giải năm
2924
Giải sáu
6269
0875
2020
Giải bảy
370
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
2,7,8,906
2,91 
7220,1,4,6
43 
2,6,743
725 
0,264,8,9
 70,22,4,52
680
690,1
 
Ngày: 22/09/2010
XSCT - Loại vé: L: K4T9
Giải ĐB
368273
Giải nhất
92168
Giải nhì
78644
Giải ba
45823
63014
Giải tư
59493
96463
66258
12860
82350
18829
73327
Giải năm
9137
Giải sáu
0762
3347
4881
Giải bảy
206
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
5,6062
 14
623,7,9
2,6,7,937
1,444,7
 50,8
0260,2,3,8
2,3,473
5,68 
293
 
Ngày: 22/09/2010
XSST - Loại vé: L: K4T9
Giải ĐB
327288
Giải nhất
19992
Giải nhì
77572
Giải ba
37436
67521
Giải tư
64679
56740
83292
86791
68305
59891
57521
Giải năm
2035
Giải sáu
0856
2719
8111
Giải bảy
315
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
405
1,22,9211,5,9
7,92212
835,6
 40
0,1,356
3,56 
 72,9
883,8
1,7912,22
 
Ngày: 22/09/2010
XSDNG
Giải ĐB
85947
Giải nhất
58766
Giải nhì
75577
Giải ba
38668
86048
Giải tư
50361
35217
60677
45515
71524
39097
76721
Giải năm
8442
Giải sáu
8467
8634
9616
Giải bảy
108
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 08
2,615,6,7
421,4
 34
2,342,7,8
1,85 
1,661,6,7,8
1,4,6,72
9
772
0,4,685
 97