MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 04/10/2011
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
157100
Giải nhất
75746
Giải nhì
96350
Giải ba
51384
03113
Giải tư
88923
87851
79975
37015
06347
85627
48452
Giải năm
2504
Giải sáu
0968
4085
6265
Giải bảy
071
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4
5,713,5
523,7
1,23 
0,846,7
1,6,7,850,1,2
465,8
2,4,771,5,7
684,5
 9 
 
Ngày: 04/10/2011
XSBL - Loại vé: T10K1
Giải ĐB
879982
Giải nhất
44883
Giải nhì
48094
Giải ba
11127
34748
Giải tư
80198
61329
46147
17524
11962
74412
87551
Giải năm
2980
Giải sáu
7684
7781
4949
Giải bảy
175
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
807
5,812
1,6,824,7,9
83 
2,8,947,8,9
751
 62
0,2,475
4,980,1,2,3
4
2,494,8
 
Ngày: 04/10/2011
XSDLK
Giải ĐB
55417
Giải nhất
94233
Giải nhì
13125
Giải ba
08101
15985
Giải tư
79171
33703
22391
16928
02399
48438
23032
Giải năm
9219
Giải sáu
3266
0626
8229
Giải bảy
718
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,1,3
0,7,917,8,9
325,6,8,9
0,332,3,8
 4 
2,85 
2,666
171
1,2,385
1,2,991,9
 
Ngày: 04/10/2011
XSQNM
Giải ĐB
76861
Giải nhất
78392
Giải nhì
16224
Giải ba
08246
64280
Giải tư
01271
81440
73756
29902
98532
92535
62155
Giải năm
7844
Giải sáu
5576
1751
7315
Giải bảy
390
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
4,8,902
5,6,715
0,32,924
 322,5
2,440,4,6
1,3,551,5,6
4,5,761
 71,6
 80
 90,2
 
Ngày: 03/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
05527
Giải nhất
91666
Giải nhì
93442
94543
Giải ba
23437
02806
49779
63903
48026
00065
Giải tư
9651
9830
3313
9955
Giải năm
9459
9009
5601
2517
4398
3851
Giải sáu
165
363
831
Giải bảy
25
97
81
09
ChụcSốĐ.Vị
301,3,6,92
0,3,52,813,7
425,6,7
0,1,4,630,1,7
 42,3
2,5,62512,5,9
0,2,663,52,6
1,2,3,979
981
02,5,797,8
 
Ngày: 03/10/2011
XSHCM - Loại vé: 10B2
Giải ĐB
431357
Giải nhất
17194
Giải nhì
22254
Giải ba
57270
92510
Giải tư
59181
47674
12448
17619
70551
10267
90288
Giải năm
1336
Giải sáu
2198
0813
4677
Giải bảy
869
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
5,810,3,9
 2 
136
5,7,948
651,4,7
365,7,9
5,6,770,4,7
4,8,981,8
1,694,8
 
Ngày: 03/10/2011
XSDT - Loại vé: H40
Giải ĐB
206211
Giải nhất
38050
Giải nhì
40606
Giải ba
19226
14407
Giải tư
66878
60422
61747
59337
75198
56117
20258
Giải năm
4252
Giải sáu
7972
3722
9511
Giải bảy
490
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
5,906,7
12112,7
22,4,5,7222,6
 37
 42,7
 50,2,8
0,26 
0,1,3,472,8
5,7,98 
 90,8
 
Ngày: 03/10/2011
XSCM - Loại vé: 11T10K1
Giải ĐB
568113
Giải nhất
67317
Giải nhì
79392
Giải ba
65868
43415
Giải tư
30160
54608
75392
97203
01350
91911
58600
Giải năm
9371
Giải sáu
7810
3981
9540
Giải bảy
553
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,5
6
00,3,8
1,7,810,1,3,5
7
922 
0,1,53 
 40
150,3
 60,8
171
0,6,981
 922,8
 
Ngày: 03/10/2011
XSH
Giải ĐB
83842
Giải nhất
31578
Giải nhì
15642
Giải ba
63689
45005
Giải tư
67139
52607
13465
60967
49950
39972
92420
Giải năm
2250
Giải sáu
6981
9211
0961
Giải bảy
986
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,5205,7
1,6,811
42,720
 39
 422
0,6,8502
861,5,7
0,672,8
781,5,6,9
3,89 
 
Ngày: 03/10/2011
XSPY
Giải ĐB
59026
Giải nhất
86355
Giải nhì
09684
Giải ba
33910
81021
Giải tư
02456
70417
79644
85239
12498
25709
08006
Giải năm
3735
Giải sáu
2666
4345
6798
Giải bảy
706
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1062,9
210,7
 21,6
 35,9
4,844,5
3,4,555,6
02,2,5,666
17 
8,9284,8
0,3982