MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 15/10/2011
XSLA - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
070785
Giải nhất
05296
Giải nhì
22446
Giải ba
27132
39564
Giải tư
55558
86315
20152
29284
97002
60187
03676
Giải năm
0132
Giải sáu
9442
1547
1194
Giải bảy
103
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 02,3
 15
0,32,4,52 
0,3322,3
6,8,942,6,7
1,852,8
4,7,964
4,876
584,5,7
 94,6
 
Ngày: 15/10/2011
XSHG - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
066448
Giải nhất
01629
Giải nhì
53950
Giải ba
11217
17495
Giải tư
66178
83915
78302
56820
83278
96898
70987
Giải năm
6090
Giải sáu
2445
3621
7691
Giải bảy
677
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,5,902
2,915,7
020,1,9
 3 
 45,8
1,4,8,950
 6 
1,7,877,82
4,72,985,7
290,1,5,8
 
Ngày: 15/10/2011
XSBP - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
624581
Giải nhất
33207
Giải nhì
87051
Giải ba
80338
93988
Giải tư
43523
39091
54434
96419
74163
41993
45320
Giải năm
2991
Giải sáu
0961
0207
1995
Giải bảy
503
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
203,72,9
5,6,8,9219
 20,3
0,2,6,934,8
34 
951
 61,3
027 
3,881,8
0,1912,3,5
 
Ngày: 15/10/2011
XSDNG
Giải ĐB
84774
Giải nhất
20206
Giải nhì
64526
Giải ba
92679
64147
Giải tư
04336
54907
12154
14611
77485
28023
03050
Giải năm
4535
Giải sáu
4379
3852
1284
Giải bảy
534
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
506,7
111
523,6
234,5,6
3,5,7,847
3,850,2,4
0,2,36 
0,4,974,92
 84,5
7297
 
Ngày: 15/10/2011
XSQNG
Giải ĐB
25785
Giải nhất
50936
Giải nhì
79293
Giải ba
50879
25924
Giải tư
11603
45638
86986
80462
84517
26508
59416
Giải năm
0657
Giải sáu
3694
8074
3592
Giải bảy
240
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
403,8
 16,7
6,924
0,936,7,8
2,7,940
857
1,3,862
1,3,574,9
0,385,6
792,3,4
 
Ngày: 14/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
00175
Giải nhất
97048
Giải nhì
27444
41033
Giải ba
69725
69149
23911
79779
21446
01278
Giải tư
8642
7931
8200
6674
Giải năm
1596
0509
6604
8492
2637
0971
Giải sáu
287
284
697
Giải bảy
10
43
40
41
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,4,9
1,3,4,710,1
4,925
3,431,3,7
0,4,7,840,1,2,3
4,6,8,9
2,75 
4,96 
3,8,971,4,5,8
9
4,784,7
0,4,792,6,7
 
Ngày: 14/10/2011
XSVL - Loại vé: 32VL41
Giải ĐB
708637
Giải nhất
73556
Giải nhì
03632
Giải ba
44531
26967
Giải tư
54689
36813
69711
08463
46710
73130
50974
Giải năm
1292
Giải sáu
5828
6786
2007
Giải bảy
176
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,3,607
1,310,1,3
3,928
1,630,1,2,7
74 
 56
5,7,860,3,7
0,3,674,6
286,9
892
 
Ngày: 14/10/2011
XSBD - Loại vé: 10KS41
Giải ĐB
735170
Giải nhất
88631
Giải nhì
40641
Giải ba
25035
04723
Giải tư
77423
80491
51454
61491
35719
61657
59337
Giải năm
2339
Giải sáu
7307
2481
9512
Giải bảy
407
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
7072
3,4,8,9212,9
1232
2231,5,7,9
541
354,7
 6 
02,3,5,970
 81
1,3912,7
 
Ngày: 14/10/2011
XSTV - Loại vé: 20TV41
Giải ĐB
088521
Giải nhất
99003
Giải nhì
49830
Giải ba
42964
16627
Giải tư
73924
13350
64230
65005
10350
36759
64475
Giải năm
8879
Giải sáu
1670
2482
1775
Giải bảy
694
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
32,52,703,5
221 
8212,4,7
0302
2,6,94 
0,72502,9
 64
270,52,9
 82
5,794
 
Ngày: 14/10/2011
XSGL
Giải ĐB
56553
Giải nhất
49146
Giải nhì
19630
Giải ba
49142
87957
Giải tư
37673
38220
10499
57607
32283
34556
75104
Giải năm
0033
Giải sáu
1371
6632
6960
Giải bảy
595
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
2,3,604,7
71 
3,420
3,5,7,830,2,3,8
042,6
953,6,7
4,560
0,571,3
383
995,9