MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 07/10/2011
XSVL - Loại vé: 32VL40
Giải ĐB
321380
Giải nhất
28019
Giải nhì
01786
Giải ba
60402
03968
Giải tư
29302
59796
81141
42546
36378
02605
91235
Giải năm
8341
Giải sáu
5418
7678
1164
Giải bảy
083
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
8022,5
4218,9
022 
6,835
6412,6
0,35 
4,8,963,4,8
 782
1,6,7280,3,6
196
 
Ngày: 07/10/2011
XSBD - Loại vé: 10KS40
Giải ĐB
324166
Giải nhất
67180
Giải nhì
10233
Giải ba
90736
76080
Giải tư
98006
23189
27419
20891
46983
47115
55921
Giải năm
3592
Giải sáu
7842
6491
4775
Giải bảy
778
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
8206
2,9215,9
4,921
3,833,6
 42
1,7,95 
0,3,666
 75,8
7802,3,9
1,8912,2,5
 
Ngày: 07/10/2011
XSTV - Loại vé: 20TV40
Giải ĐB
514979
Giải nhất
30308
Giải nhì
16313
Giải ba
16185
85262
Giải tư
35318
50867
66904
39230
86496
71420
32088
Giải năm
8714
Giải sáu
4929
4581
9639
Giải bảy
935
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
2,304,8
813,4,8
620,3,9
1,230,5,9
0,14 
3,85 
962,7
679
0,1,881,5,8
2,3,796
 
Ngày: 07/10/2011
XSGL
Giải ĐB
32930
Giải nhất
14567
Giải nhì
87216
Giải ba
85376
93490
Giải tư
23603
61606
97047
08367
03823
29855
21046
Giải năm
2749
Giải sáu
5297
9212
4848
Giải bảy
203
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
3,9032,6
 12,6
123
02,230
444,6,7,8
9
555
0,1,4,7672
4,62,976
48 
490,7
 
Ngày: 07/10/2011
XSNT
Giải ĐB
68937
Giải nhất
19903
Giải nhì
33556
Giải ba
81579
41208
Giải tư
94193
34368
32358
38086
63900
58090
85913
Giải năm
3715
Giải sáu
1080
1202
4085
Giải bảy
534
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,22,3,8
 13,5
022 
0,1,934,7
34 
1,856,8
5,868
379
0,5,680,5,6
790,3
 
Ngày: 06/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
56528
Giải nhất
91173
Giải nhì
06775
89486
Giải ba
35714
01128
60061
73654
21208
84078
Giải tư
1840
5447
2825
1684
Giải năm
7729
4136
2427
5018
0407
4980
Giải sáu
296
361
053
Giải bảy
60
65
42
98
ChụcSốĐ.Vị
4,6,807,8
6214,8
425,7,82,9
5,736
1,5,840,2,7
2,6,753,4
3,8,960,12,5
0,2,473,5,8
0,1,22,7
9
80,4,6
296,8
 
Ngày: 06/10/2011
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
553736
Giải nhất
14808
Giải nhì
04481
Giải ba
77499
82110
Giải tư
36692
29424
01768
46312
63801
22317
29803
Giải năm
6012
Giải sáu
6191
8312
6367
Giải bảy
441
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
101,3,8
0,4,8,910,23,7
13,924
0,636
241
 5 
363,7,8
1,67 
0,681
991,2,9
 
Ngày: 06/10/2011
XSAG - Loại vé: AG-10K1
Giải ĐB
845841
Giải nhất
70125
Giải nhì
17052
Giải ba
35266
52874
Giải tư
55802
57562
86500
12996
20458
29052
87705
Giải năm
3601
Giải sáu
2457
4247
6263
Giải bảy
233
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,5
0,417
0,52,625
3,633
741,7
0,2522,7,8
6,962,3,6
1,4,574
58 
 96
 
Ngày: 06/10/2011
XSBTH - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
077145
Giải nhất
07175
Giải nhì
66497
Giải ba
92580
50460
Giải tư
97555
51902
89623
84866
04043
89163
15567
Giải năm
2309
Giải sáu
9925
7038
4575
Giải bảy
791
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
6,802,9
91 
023,4,5
2,4,638
243,5
2,4,5,7255
660,3,6,7
6,9752
380
091,7
 
Ngày: 06/10/2011
XSBDI
Giải ĐB
65261
Giải nhất
97932
Giải nhì
25372
Giải ba
10555
45853
Giải tư
24291
33210
66001
50123
27133
34689
38329
Giải năm
3207
Giải sáu
5177
5542
1526
Giải bảy
974
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
101,3,7
0,6,910
3,4,723,6,9
0,2,3,532,3
742
553,5
261
0,772,4,7
 89
2,891