MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 22/09/2011
XSAG - Loại vé: AG-9K4
Giải ĐB
166692
Giải nhất
60074
Giải nhì
71696
Giải ba
01319
65646
Giải tư
70263
31823
24303
04991
09137
47541
28774
Giải năm
8596
Giải sáu
0652
1138
3082
Giải bảy
681
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 03
4,8,919
2,5,8,922,3
0,2,637,8
7241,6
 52
4,9263
3742
381,2
191,2,62
 
Ngày: 22/09/2011
XSBTH - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
120379
Giải nhất
85329
Giải nhì
05562
Giải ba
09816
33163
Giải tư
01681
59653
12156
58342
56213
15918
25825
Giải năm
3081
Giải sáu
7380
2976
7573
Giải bảy
763
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
80 
8213,6,8
4,624,5,9
1,5,62,73 
242
253,6
1,5,762,32
 73,6,9
180,12
2,79 
 
Ngày: 22/09/2011
XSBDI
Giải ĐB
93855
Giải nhất
88924
Giải nhì
88314
Giải ba
68806
99513
Giải tư
10541
69603
42997
60970
23225
22758
75116
Giải năm
2267
Giải sáu
4523
4800
0520
Giải bảy
441
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,3,6,7
4213,4,6
 20,3,4,5
0,1,23 
1,2412
2,555,8
0,167
0,6,970
58 
 97
 
Ngày: 22/09/2011
XSQT
Giải ĐB
26935
Giải nhất
38145
Giải nhì
67165
Giải ba
63129
96772
Giải tư
62576
90695
11122
09569
69223
97131
49203
Giải năm
0228
Giải sáu
8013
3485
8806
Giải bảy
616
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,6
313,6
2,722,3,8,9
0,1,231,5
 45
0,3,4,6
8,9
5 
0,1,765,9
 72,6
285
2,695
 
Ngày: 22/09/2011
XSQB
Giải ĐB
69317
Giải nhất
33969
Giải nhì
44798
Giải ba
40126
96896
Giải tư
12744
37992
42302
59810
41339
93209
31868
Giải năm
2834
Giải sáu
8862
7942
7918
Giải bảy
115
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
102,9
 10,5,7,8
0,4,6,926
634,9
3,442,4
15 
2,962,3,8,9
17 
1,6,98 
0,3,692,6,8
 
Ngày: 21/09/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
04644
Giải nhất
98020
Giải nhì
77984
39943
Giải ba
65033
90911
55904
88470
41665
71029
Giải tư
8881
8313
3185
0182
Giải năm
5861
2082
0603
1715
6228
0030
Giải sáu
023
157
331
Giải bảy
66
82
76
71
ChụcSốĐ.Vị
2,3,703,4
1,3,6,7
8
11,3,5
8320,3,8,9
0,1,2,3
4
30,1,3
0,4,843,4
1,6,857
6,761,5,6
570,1,6
281,23,4,5
29 
 
Ngày: 21/09/2011
XSDN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
358503
Giải nhất
71196
Giải nhì
21821
Giải ba
38134
24416
Giải tư
13159
66127
61610
05640
34914
42931
55538
Giải năm
5774
Giải sáu
6823
0128
4009
Giải bảy
263
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,403,9
2,310,4,6
621,3,7,8
0,2,631,4,8
1,3,740
 59
1,962,3
274
2,38 
0,596
 
Ngày: 21/09/2011
XSCT - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
267980
Giải nhất
37183
Giải nhì
90326
Giải ba
22941
81283
Giải tư
26343
98575
27445
75896
77092
57132
04798
Giải năm
2113
Giải sáu
3842
7125
8782
Giải bảy
159
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
80 
413
3,4,8,925,6
1,4,8232
 41,2,3,5
2,4,759
2,96 
 75
8,980,2,32,8
592,6,8
 
Ngày: 21/09/2011
XSST - Loại vé: K3T09
Giải ĐB
114178
Giải nhất
52016
Giải nhì
93111
Giải ba
56615
27240
Giải tư
89833
26763
35542
81437
37878
76769
77226
Giải năm
0460
Giải sáu
3781
1904
9329
Giải bảy
679
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
4,604
1,811,5,6
426,9
3,633,7,9
040,2
15 
1,260,3,9
3782,9
7281
2,3,6,79 
 
Ngày: 21/09/2011
XSDNG
Giải ĐB
59881
Giải nhất
05817
Giải nhì
76899
Giải ba
64070
24266
Giải tư
03555
19233
49665
03248
63354
45178
42419
Giải năm
5330
Giải sáu
3665
8709
7112
Giải bảy
714
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
3,709
812,4,7,9
126
330,3
1,548
5,6254,5
2,6652,6
170,8
4,781
0,1,999