MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/09/2011
XSKG - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
889032
Giải nhất
86830
Giải nhì
93909
Giải ba
64616
88524
Giải tư
98110
16812
15429
73374
71846
74261
03245
Giải năm
1524
Giải sáu
2346
1394
0327
Giải bảy
304
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,304,9
6,810,2,6
1,3242,7,9
 30,2
0,22,7,945,62
45 
1,4261
274
 81
0,294
 
Ngày: 11/09/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-9K2
Giải ĐB
449608
Giải nhất
53016
Giải nhì
58636
Giải ba
17398
81733
Giải tư
49465
05812
55508
56898
28624
12386
04340
Giải năm
2205
Giải sáu
9381
2070
4344
Giải bảy
941
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
4,705,82
4,812,6
124
333,6
2,440,1,4
0,657
1,3,865
570
02,9281,6
 982
 
Ngày: 11/09/2011
XSKH
Giải ĐB
01521
Giải nhất
85804
Giải nhì
40636
Giải ba
29266
71366
Giải tư
45929
87567
81840
45937
34298
32697
77154
Giải năm
5132
Giải sáu
2946
3860
0682
Giải bảy
512
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
4,604
212
1,3,821,9
 32,6,7
0,540,6
854
3,4,6260,62,7
3,6,97 
982,5
297,8
 
Ngày: 11/09/2011
XSKT
Giải ĐB
63053
Giải nhất
13416
Giải nhì
38514
Giải ba
07308
55212
Giải tư
13475
18384
89113
34048
14605
65505
97242
Giải năm
5711
Giải sáu
5405
9605
5020
Giải bảy
961
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
2054,8
1,611,2,3,4
6
1,420
1,53 
1,842,8
04,5,753,5
161
 75
0,484
 9 
 
Ngày: 10/09/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
07959
Giải nhất
07890
Giải nhì
00584
53051
Giải ba
34748
87317
26568
36946
09867
43712
Giải tư
4867
8870
4479
6641
Giải năm
5319
8190
2086
3949
7823
6495
Giải sáu
620
556
119
Giải bảy
97
95
32
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,7,9200
4,512,7,92
1,320,3
232
841,6,8,9
9251,6,9
4,5,8672,8
1,62,970,9
4,684,6
12,4,5,7902,52,7
 
Ngày: 10/09/2011
XSDNO
Giải ĐB
28597
Giải nhất
57713
Giải nhì
85082
Giải ba
90788
96578
Giải tư
72620
05004
79347
60215
07290
24117
94474
Giải năm
4484
Giải sáu
8726
3221
9186
Giải bảy
731
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
2,904
2,313,5,7
6,820,1,6
131
0,7,847
15 
2,862
1,4,974,8
7,882,4,6,8
 90,7
 
Ngày: 10/09/2011
XSHCM - Loại vé: 9B7
Giải ĐB
923104
Giải nhất
08522
Giải nhì
54389
Giải ba
08492
77243
Giải tư
23705
69263
76903
13596
98887
78254
83795
Giải năm
0016
Giải sáu
8088
2450
5231
Giải bảy
183
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
503,4,5
316
2,922,6
0,4,6,831
0,543
0,950,4
1,2,963
87 
883,7,8,9
892,5,6
 
Ngày: 10/09/2011
XSLA - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
509075
Giải nhất
22578
Giải nhì
24411
Giải ba
61652
02165
Giải tư
54581
65497
08954
94397
03334
92095
56947
Giải năm
4578
Giải sáu
4140
0197
7325
Giải bảy
015
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,811,5
525
 34
3,540,7
1,2,6,7
9
52,4
 65
4,8,9375,82
7281,7
 95,73
 
Ngày: 10/09/2011
XSHG - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
120406
Giải nhất
36670
Giải nhì
96096
Giải ba
72236
76718
Giải tư
35147
66766
63442
47630
93889
54999
53729
Giải năm
1363
Giải sáu
6069
6525
4377
Giải bảy
690
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
3,7,906
 18
425,9
630,6
 42,7
2,95 
0,3,6,963,6,9
4,770,7
189
2,6,8,990,5,6,9
 
Ngày: 10/09/2011
XSBP - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
235153
Giải nhất
90454
Giải nhì
82613
Giải ba
41809
12586
Giải tư
40414
90002
41095
93755
50268
75854
23847
Giải năm
8892
Giải sáu
1758
5888
3611
Giải bảy
092
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 02,9
111,3,4
0,922 
1,5,73 
1,5247
5,953,42,5,8
868
473
5,6,886,8
0922,5