MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 08/09/2011
XSAG - Loại vé: AG-9K2
Giải ĐB
980427
Giải nhất
34213
Giải nhì
94720
Giải ba
65856
00914
Giải tư
47347
35096
88829
09425
87656
42021
88201
Giải năm
8006
Giải sáu
6356
9004
4558
Giải bảy
092
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
201,4,6
0,213,4
920,1,5,7
9
134
0,1,347
2563,8
0,53,96 
2,47 
58 
292,6
 
Ngày: 08/09/2011
XSBTH - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
402190
Giải nhất
06319
Giải nhì
58433
Giải ba
45255
14079
Giải tư
24950
57767
21461
55870
08516
37264
56328
Giải năm
9247
Giải sáu
3600
5020
6219
Giải bảy
079
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,7
9
00
616,92
 20,8
333,6
647
550,5
1,361,4,7
4,670,92
28 
12,7290
 
Ngày: 08/09/2011
XSBDI
Giải ĐB
64455
Giải nhất
04457
Giải nhì
06658
Giải ba
84619
70142
Giải tư
16414
60039
93874
53602
92834
51163
16975
Giải năm
4170
Giải sáu
2302
5107
7959
Giải bảy
999
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
7022,6,7
 14,9
02,42 
634,9
1,3,742
5,755,7,8,9
063
0,570,4,5
58 
1,3,5,999
 
Ngày: 08/09/2011
XSQT
Giải ĐB
03609
Giải nhất
57428
Giải nhì
44081
Giải ba
55550
84959
Giải tư
17223
59438
49892
59162
40335
62317
30600
Giải năm
2630
Giải sáu
1599
9544
6039
Giải bảy
181
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,9
8214,7
6,923,8
230,5,8,9
1,444
350,9
 62
17 
2,3812
0,3,5,992,9
 
Ngày: 08/09/2011
XSQB
Giải ĐB
09238
Giải nhất
76003
Giải nhì
68935
Giải ba
02488
01745
Giải tư
90941
17298
74487
93775
01429
80919
99559
Giải năm
9146
Giải sáu
6322
7311
8457
Giải bảy
547
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 03
1,411,4,9
222,9
035,8
141,5,6,7
3,4,757,9
46 
4,5,875
3,8,987,8
1,2,598
 
Ngày: 07/09/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
55485
Giải nhất
83074
Giải nhì
43198
61118
Giải ba
33220
72282
84987
35568
49704
31429
Giải tư
2602
2851
9610
4187
Giải năm
3096
4169
1852
4965
7646
2888
Giải sáu
816
231
562
Giải bảy
70
30
84
56
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,702,4
3,510,6,8
0,5,6,820,9
 30,1
0,7,846
6,851,2,6
1,4,5,962,5,8,9
8270,4
1,6,8,982,4,5,72
8
2,696,8
 
Ngày: 07/09/2011
XSDN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
792073
Giải nhất
56539
Giải nhì
66666
Giải ba
30564
67688
Giải tư
46606
52408
00329
85021
89033
31333
71218
Giải năm
1919
Giải sáu
9672
3700
7781
Giải bảy
260
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,600,6,8
2,818,9
721,92
32,7332,9
64 
 5 
0,660,4,6
 72,3
0,1,881,8
1,22,39 
 
Ngày: 07/09/2011
XSCT - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
948931
Giải nhất
83723
Giải nhì
27872
Giải ba
62757
50091
Giải tư
11581
09691
97032
06836
31846
56529
99312
Giải năm
5581
Giải sáu
6582
6960
0499
Giải bảy
338
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
620 
3,82,9212
1,3,7,823,9
231,2,6,8
 46
 57
3,4602
572
3812,2
2,9912,9
 
Ngày: 07/09/2011
XSST - Loại vé: K1T09
Giải ĐB
320111
Giải nhất
76016
Giải nhì
54719
Giải ba
47567
09443
Giải tư
87136
18024
96827
39192
10869
72373
76301
Giải năm
2789
Giải sáu
7652
2181
3641
Giải bảy
288
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,1,4,6
8
11,6,9
5,924,7
4,736
241,3
 52
1,361,7,9
2,673
881,8,9
1,6,892
 
Ngày: 07/09/2011
XSDNG
Giải ĐB
93668
Giải nhất
24161
Giải nhì
38340
Giải ba
44573
24526
Giải tư
63801
85070
40048
25849
55714
60521
62926
Giải năm
4705
Giải sáu
7113
2232
3969
Giải bảy
158
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
4,701,5
0,2,613,4
321,62
1,7,932
140,8,9
058
2261,8,9
 70,3
4,5,68 
4,693