MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 12/11/2011
XSLA - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
714620
Giải nhất
35811
Giải nhì
91610
Giải ba
97119
53128
Giải tư
17270
51105
15702
38855
38941
41269
23101
Giải năm
6110
Giải sáu
9519
3534
3074
Giải bảy
967
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
12,2,701,2,5
0,1,4102,1,92
020,8
 34
3,741
0,555
 67,9
670,4
2,888
12,69 
 
Ngày: 12/11/2011
XSHG - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
970141
Giải nhất
73437
Giải nhì
88822
Giải ba
40567
20364
Giải tư
16171
76046
58362
62487
26297
40282
21538
Giải năm
9370
Giải sáu
6117
8424
5281
Giải bảy
865
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
70 
4,7,817
2,6,822,4
 37,8
2,6241,6
65 
462,42,5,7
1,3,6,8
9
70,1
381,2,7
 97
 
Ngày: 12/11/2011
XSBP - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
347746
Giải nhất
56770
Giải nhì
41866
Giải ba
07874
43888
Giải tư
38134
90571
18784
10070
54081
84682
49026
Giải năm
0958
Giải sáu
2561
6257
9898
Giải bảy
651
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
7204
5,6,7,81 
826
 34
0,3,7,846
 51,7,8
2,4,661,6
5702,1,4
5,8,981,2,4,8
 98
 
Ngày: 12/11/2011
XSDNG
Giải ĐB
65876
Giải nhất
05367
Giải nhì
86982
Giải ba
99638
07951
Giải tư
56352
16916
48869
44626
30073
52850
12997
Giải năm
4914
Giải sáu
9972
6839
9810
Giải bảy
802
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,502
510,4,6
0,5,7,826
738,9
14 
 50,1,2
1,2,767,9
6,972,3,6,9
382
3,6,797
 
Ngày: 12/11/2011
XSQNG
Giải ĐB
90065
Giải nhất
85004
Giải nhì
54788
Giải ba
97352
53774
Giải tư
53621
71127
75266
73071
68840
54300
97015
Giải năm
7285
Giải sáu
3106
8721
4856
Giải bảy
677
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,400,4,6
22,715
5212,7
 36
0,740
1,6,852,6
0,3,5,665,6
2,771,4,7
885,8
 9 
 
Ngày: 11/11/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
46346
Giải nhất
37981
Giải nhì
42821
09431
Giải ba
21872
89161
17460
94063
06094
09901
Giải tư
8249
4077
4927
7504
Giải năm
5101
7888
3251
5095
4928
1743
Giải sáu
149
198
181
Giải bảy
51
96
67
31
ChụcSốĐ.Vị
6012,4
02,2,32,52
6,82
1 
721,7,8
4,6312
0,943,6,92
9512
4,960,1,3,7
2,6,772,7
2,8,9812,8
4294,5,6,8
 
Ngày: 11/11/2011
XSVL - Loại vé: 32VL45
Giải ĐB
876512
Giải nhất
01272
Giải nhì
22562
Giải ba
23061
12257
Giải tư
18704
18587
17794
60019
50155
13220
37011
Giải năm
0506
Giải sáu
1901
2181
7742
Giải bảy
562
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
201,4,6
0,1,6,811,2,9
1,4,62,720
 3 
0,942
5,655,7
061,22,5
5,872
 81,7
194
 
Ngày: 11/11/2011
XSBD - Loại vé: 11KS45
Giải ĐB
863908
Giải nhất
14300
Giải nhì
93425
Giải ba
31609
02141
Giải tư
56034
98772
28189
95370
68980
62038
08333
Giải năm
9670
Giải sáu
6946
2439
5911
Giải bảy
729
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,72,800,8,9
1,4,711
725,9
333,4,8,9
341,6
25 
46 
 702,1,2
0,380,9
0,2,3,89 
 
Ngày: 11/11/2011
XSTV - Loại vé: 20TV45
Giải ĐB
785997
Giải nhất
88370
Giải nhì
20869
Giải ba
22142
18792
Giải tư
22497
36504
71143
33308
06873
26075
10932
Giải năm
9802
Giải sáu
8665
4523
8004
Giải bảy
393
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
702,42,8
 1 
0,3,4,923
2,4,7,932
0242,3
6,75 
 65,9
9270,3,5
0,98 
692,3,72,8
 
Ngày: 11/11/2011
XSGL
Giải ĐB
04370
Giải nhất
17088
Giải nhì
32459
Giải ba
70746
32045
Giải tư
77761
11145
69858
39708
78556
26690
42886
Giải năm
6998
Giải sáu
0185
9105
8265
Giải bảy
231
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
7,905,8
3,61 
 2 
 31
9452,6
0,42,6,856,8,9
4,5,861,5
 70
0,5,8,985,6,8
590,4,8