MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 01/11/2011
XSBTR - Loại vé: K44-T11
Giải ĐB
862423
Giải nhất
17809
Giải nhì
75243
Giải ba
90043
06666
Giải tư
14328
23852
76838
94664
64890
28088
48413
Giải năm
7984
Giải sáu
1714
9168
0134
Giải bảy
202
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
902,5,9
 13,4
0,523,8
1,2,4234,8
1,3,6,8432
052
664,6,8
 7 
2,3,6,884,8
090
 
Ngày: 01/11/2011
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
821315
Giải nhất
68146
Giải nhì
77371
Giải ba
28373
36634
Giải tư
50367
24158
77740
53240
09268
26846
12084
Giải năm
6870
Giải sáu
5711
8393
8284
Giải bảy
251
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
42,70 
1,5,711,5
 2 
7,934
3,4,82402,4,62
151,8
4267,8
670,1,3
5,6842
 93
 
Ngày: 01/11/2011
XSBL - Loại vé: T11K1
Giải ĐB
159319
Giải nhất
40399
Giải nhì
77654
Giải ba
30226
32171
Giải tư
93769
89004
80483
10693
46152
51609
95031
Giải năm
5470
Giải sáu
9770
7424
1385
Giải bảy
494
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
7204,9
3,719
5242,6
8,931
0,22,5,94 
852,4
269
 702,1
 83,5
0,1,6,993,4,9
 
Ngày: 01/11/2011
XSDLK
Giải ĐB
33992
Giải nhất
49464
Giải nhì
42294
Giải ba
62102
67766
Giải tư
38462
11147
66907
02438
95604
90842
35728
Giải năm
6141
Giải sáu
9496
1200
8903
Giải bảy
383
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
000,2,3,4
7
41 
0,4,6,923,8
0,2,838
0,6,941,2,7
 5 
6,962,4,6
0,47 
2,383
 92,4,6
 
Ngày: 01/11/2011
XSQNM
Giải ĐB
97436
Giải nhất
50311
Giải nhì
82840
Giải ba
04046
93799
Giải tư
46148
81221
96995
62091
29299
51227
85808
Giải năm
4389
Giải sáu
2900
1821
0795
Giải bảy
516
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,400,8
1,22,911,2,6
1212,7
 36
 40,6,8
925 
1,3,46 
27 
0,489
8,9291,52,92
 
Ngày: 31/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
10064
Giải nhất
06088
Giải nhì
39437
44573
Giải ba
20801
50256
98775
77396
40285
34892
Giải tư
4970
4842
5819
4614
Giải năm
8577
8170
3033
0992
5457
3479
Giải sáu
477
306
168
Giải bảy
63
95
55
59
ChụcSốĐ.Vị
7201,6
014,9
4,922 
3,6,733,7
1,642
5,7,8,955,6,7,9
0,5,963,4,8
3,5,72702,3,5,72
9
6,885,8
1,5,7922,5,6
 
Ngày: 31/10/2011
XSHCM - Loại vé: 10F2
Giải ĐB
154348
Giải nhất
91755
Giải nhì
23663
Giải ba
50896
40120
Giải tư
57835
04444
29154
13155
27926
73239
81698
Giải năm
6620
Giải sáu
0378
7265
7881
Giải bảy
955
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
220 
81 
 202,6
635,9
4,5244,8
3,53,6542,53
2,963,5
 78
4,7,981
396,8
 
Ngày: 31/10/2011
XSDT - Loại vé: H44
Giải ĐB
521293
Giải nhất
44367
Giải nhì
01874
Giải ba
87717
56654
Giải tư
37074
35516
65114
77056
55737
92125
24480
Giải năm
7749
Giải sáu
6829
0264
5020
Giải bảy
043
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,80 
 14,6,7
 20,5,9
4,937
1,5,62,7243,9
254,6
1,5642,7
1,3,6742
 80
2,493
 
Ngày: 31/10/2011
XSCM - Loại vé: 11T10K5
Giải ĐB
096927
Giải nhất
67116
Giải nhì
03920
Giải ba
34259
57794
Giải tư
04744
75689
15143
35991
49165
61277
70917
Giải năm
9245
Giải sáu
2941
4196
2737
Giải bảy
191
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
20 
4,9216,7
 20,7
437
4,941,3,4,5
4,6592
1,965
1,2,3,777
 89
52,8912,4,6
 
Ngày: 31/10/2011
XSH
Giải ĐB
70881
Giải nhất
22257
Giải nhì
79481
Giải ba
28080
46663
Giải tư
14709
15246
16590
98897
76449
49044
33010
Giải năm
1837
Giải sáu
0144
6126
0166
Giải bảy
304
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,8,904,9
8210
 26
637
0,42442,6,9
757
2,4,663,6
3,5,975
 80,12
0,490,7