MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 29/10/2011
XSLA - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
631983
Giải nhất
03114
Giải nhì
87924
Giải ba
08014
15887
Giải tư
22564
09755
16583
20851
87884
29191
13512
Giải năm
3197
Giải sáu
0003
6513
5609
Giải bảy
891
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
5,9212,3,42
124
0,1,823 
12,2,6,847
551,5
 64
4,8,97 
 832,4,7
0912,7
 
Ngày: 29/10/2011
XSHG - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
351979
Giải nhất
20450
Giải nhì
80436
Giải ba
49555
48629
Giải tư
79314
67485
21689
94437
07215
79919
96688
Giải năm
4677
Giải sáu
6796
8606
5799
Giải bảy
366
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
506
 14,5,9
 29
 36,7
14 
1,5,850,5
0,3,6,966,8
3,777,9
6,885,8,9
1,2,7,8
9
96,9
 
Ngày: 29/10/2011
XSBP - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
743609
Giải nhất
49891
Giải nhì
88502
Giải ba
53807
08859
Giải tư
46482
96932
44575
32464
54261
30979
70513
Giải năm
2477
Giải sáu
1630
1488
5168
Giải bảy
203
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
302,3,7,9
6,913
0,3,82 
0,1,330,2,3
64 
759
 61,4,8
0,775,7,9
6,882,8
0,5,791
 
Ngày: 29/10/2011
XSDNG
Giải ĐB
44770
Giải nhất
70786
Giải nhì
37525
Giải ba
54186
56772
Giải tư
86652
05395
58941
20825
20831
88946
75909
Giải năm
9352
Giải sáu
7587
2038
8408
Giải bảy
516
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
708,9
3,416
52,7252
 31,8
 41,6
22,9522
1,4,8268
870,2
0,3,6862,7
095
 
Ngày: 29/10/2011
XSQNG
Giải ĐB
73579
Giải nhất
59982
Giải nhì
78702
Giải ba
11429
20102
Giải tư
62329
00701
68923
83877
09530
18781
60192
Giải năm
3092
Giải sáu
5858
0962
1747
Giải bảy
842
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
301,22
0,81 
02,4,6,8
92
23,6,92
230
 42,7
 58
262
4,777,9
581,2
22,7922
 
Ngày: 28/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
35536
Giải nhất
24898
Giải nhì
47076
79129
Giải ba
56858
35423
60265
43388
80645
13517
Giải tư
0255
0434
0001
7359
Giải năm
2662
7592
5492
1687
5828
7996
Giải sáu
702
489
265
Giải bảy
35
86
96
44
ChụcSốĐ.Vị
 01,2
017
0,6,9223,8,9
234,5,6
3,444,5
3,4,5,6255,8,9
3,7,8,9262,52
1,876
2,5,8,986,7,8,9
2,5,8922,62,8
 
Ngày: 28/10/2011
XSVL - Loại vé: 32VL43
Giải ĐB
253047
Giải nhất
35917
Giải nhì
75649
Giải ba
26955
40981
Giải tư
29032
17279
02717
65523
13148
95615
07906
Giải năm
2637
Giải sáu
4644
6162
9970
Giải bảy
465
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
706
815,72
3,623
232,72
444,7,8,9
1,5,655
062,5
12,32,470,9
481
4,79 
 
Ngày: 28/10/2011
XSBD - Loại vé: 10KS43
Giải ĐB
911573
Giải nhất
60552
Giải nhì
81355
Giải ba
41953
65165
Giải tư
52770
30833
13726
07781
37235
46372
10828
Giải năm
5576
Giải sáu
0973
8096
7767
Giải bảy
735
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
81 
5,726,8
3,5,7233,52
 40
32,5,652,3,5
2,7,965,7
670,2,32,6
281
 96
 
Ngày: 28/10/2011
XSTV - Loại vé: 20TV43
Giải ĐB
565676
Giải nhất
75528
Giải nhì
21688
Giải ba
12887
74517
Giải tư
12051
38526
08985
96160
83227
00510
04682
Giải năm
3651
Giải sáu
9730
2654
8389
Giải bảy
824
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,3,60 
52,610,7
824,6,7,8
 30
2,54 
8512,4
2,760,1
1,2,876
2,882,5,7,8
9
89 
 
Ngày: 28/10/2011
XSGL
Giải ĐB
80134
Giải nhất
56733
Giải nhì
08691
Giải ba
77931
61487
Giải tư
58236
04270
07270
38643
97464
02778
50955
Giải năm
7176
Giải sáu
5289
7180
5575
Giải bảy
283
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
72,80 
3,919
 2 
3,4,831,3,4,6
3,643
5,755
3,764
8702,5,6,8
780,3,7,9
1,891