MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 15/11/2011
XSBTR - Loại vé: K46-T11
Giải ĐB
191207
Giải nhất
93307
Giải nhì
65408
Giải ba
46752
65697
Giải tư
60149
55021
09356
82756
64846
24370
43528
Giải năm
9670
Giải sáu
3963
8766
4505
Giải bảy
621
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
7205,72,8
2213
5212,8
1,63 
 46,9
052,62
4,52,663,6
02,9702
0,28 
497
 
Ngày: 15/11/2011
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
226919
Giải nhất
26036
Giải nhì
51536
Giải ba
96789
69477
Giải tư
72208
02788
39346
64265
18710
75277
09534
Giải năm
8789
Giải sáu
6080
2467
6900
Giải bảy
530
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,800,8
 10,9
 2 
630,4,62
346
65 
32,463,5,7
6,72772
0,880,8,92
1,829 
 
Ngày: 15/11/2011
XSBL - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
550334
Giải nhất
13910
Giải nhì
30951
Giải ba
42028
89872
Giải tư
79964
74172
38606
81871
97025
76236
76827
Giải năm
7932
Giải sáu
0408
7949
8911
Giải bảy
734
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
106,8
1,5,710,1
3,7225,7,8
 32,42,6
32,649
251
0,364
271,22
0,2,98 
498
 
Ngày: 15/11/2011
XSDLK
Giải ĐB
95608
Giải nhất
71603
Giải nhì
52785
Giải ba
97769
60653
Giải tư
14233
07575
18980
15735
54110
22945
22769
Giải năm
6117
Giải sáu
9461
1093
2194
Giải bảy
854
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,803,8
610,7
 2 
0,3,5,933,5
5,945
3,4,7,853,4
 61,8,92
175
0,680,5
6293,4
 
Ngày: 15/11/2011
XSQNM
Giải ĐB
20855
Giải nhất
25537
Giải nhì
05510
Giải ba
54769
63479
Giải tư
20674
38766
34048
78425
93398
26234
74586
Giải năm
9057
Giải sáu
5876
3759
0790
Giải bảy
683
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,90 
 10
 25
834,7
3,748
2,555,7,9
6,7,8266,9
3,574,6,9
4,983,62
5,6,790,8
 
Ngày: 14/11/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
79218
Giải nhất
34296
Giải nhì
31455
43268
Giải ba
83832
05898
90953
64818
91872
53870
Giải tư
6823
7015
0707
6821
Giải năm
0716
3111
3474
4289
4865
5080
Giải sáu
169
929
303
Giải bảy
78
76
80
05
ChụcSốĐ.Vị
7,8203,5,7
1,211,5,6,82
3,721,3,9
0,2,532
74 
0,1,5,653,5
1,7,965,8,9
070,2,4,6
8
12,6,7,9802,9
2,6,896,8
 
Ngày: 14/11/2011
XSHCM - Loại vé: 11C2
Giải ĐB
069147
Giải nhất
21564
Giải nhì
69094
Giải ba
60282
49613
Giải tư
23589
68637
77068
37261
73810
98612
57887
Giải năm
1259
Giải sáu
4368
4660
7402
Giải bảy
058
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,602
610,2,3
0,1,82 
1,737
6,947
 58,9
 60,1,4,82
3,4,873
5,6282,7,9
5,894
 
Ngày: 14/11/2011
XSDT - Loại vé: H46
Giải ĐB
766912
Giải nhất
95554
Giải nhì
52651
Giải ba
04226
98988
Giải tư
87987
15901
82492
48800
09107
24911
97324
Giải năm
6798
Giải sáu
2057
4574
1465
Giải bảy
604
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
000,1,4,7
0,1,511,2
1,924,6
 3 
0,2,5,74 
6,751,4,7
265
0,5,874,5
8,987,8
 92,8
 
Ngày: 14/11/2011
XSCM - Loại vé: 11T11K2
Giải ĐB
869079
Giải nhất
25179
Giải nhì
99567
Giải ba
14814
24589
Giải tư
16655
80364
93639
71012
57227
87717
10307
Giải năm
9644
Giải sáu
9836
1877
9496
Giải bảy
055
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 07
 12,4,7
1272
 36,9
1,4,644
52552
3,964,7
0,1,22,6
7
77,92
 89
3,72,896
 
Ngày: 14/11/2011
XSH
Giải ĐB
62987
Giải nhất
08105
Giải nhì
27928
Giải ba
28706
67202
Giải tư
61894
59334
87710
53364
95879
70832
00151
Giải năm
6514
Giải sáu
5784
5970
9096
Giải bảy
922
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,702,5,6
5,710,4
0,2,322,8
 32,4
1,3,6,8
9
4 
051
0,964
870,1,9
284,7
794,6