MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 23/11/2011
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
068149
Giải nhất
78207
Giải nhì
85627
Giải ba
20519
51359
Giải tư
50024
26645
47314
27323
60331
79900
96387
Giải năm
9204
Giải sáu
9326
3850
7472
Giải bảy
073
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4,7
314,9
723,4,6,7
2,731
0,1,245,9
450,9
26 
0,2,8272,3
 872
1,4,59 
 
Ngày: 23/11/2011
XSST - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
803731
Giải nhất
71584
Giải nhì
08711
Giải ba
68505
62144
Giải tư
97867
11753
86255
06583
74246
43801
85992
Giải năm
7192
Giải sáu
2482
4536
5562
Giải bảy
358
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,1,311
6,8,9224
5,831,6
2,4,844,6
0,553,5,8
3,462,7
67 
582,3,4
 922
 
Ngày: 23/11/2011
XSDNG
Giải ĐB
21906
Giải nhất
06946
Giải nhì
64843
Giải ba
83263
63999
Giải tư
38087
60211
89318
98166
94479
72035
99026
Giải năm
8741
Giải sáu
0686
0704
3612
Giải bảy
498
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 04,6
1,411,2,8
126,7
4,635
041,3,6
35 
0,2,4,6
8
63,6
2,879
1,986,7
7,998,9
 
Ngày: 23/11/2011
XSKH
Giải ĐB
53618
Giải nhất
38914
Giải nhì
71732
Giải ba
26197
28698
Giải tư
29066
18018
17331
50968
84215
31017
13731
Giải năm
8756
Giải sáu
2153
0377
3236
Giải bảy
344
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3214,5,7,82
32 
5,6312,2,6
1,444
153,6
3,5,663,6,8
1,7,977
12,6,98 
 97,8
 
Ngày: 22/11/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
27625
Giải nhất
64516
Giải nhì
73758
90923
Giải ba
15884
76982
97200
38784
07317
79662
Giải tư
9010
9038
1412
9572
Giải năm
5204
3610
9554
3219
0444
2091
Giải sáu
037
931
347
Giải bảy
98
81
38
90
ChụcSốĐ.Vị
0,12,900,4
3,8,9102,2,6,7
9
1,6,7,823,5
231,7,82
0,4,5,8244,7
254,8
162
1,3,472
32,5,981,2,42
190,1,8
 
Ngày: 22/11/2011
XSBTR - Loại vé: K47-T11
Giải ĐB
018627
Giải nhất
40827
Giải nhì
64034
Giải ba
28656
40450
Giải tư
31656
50148
06608
29391
82778
44988
35949
Giải năm
7814
Giải sáu
0503
3872
4093
Giải bảy
206
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
503,6,8
914
7272
0,934
1,3,948,9
 50,62
0,526 
2272,8
0,4,7,888
491,3,4
 
Ngày: 22/11/2011
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
758931
Giải nhất
78845
Giải nhì
55559
Giải ba
09817
72691
Giải tư
49393
90295
12874
34408
68334
77747
22764
Giải năm
6126
Giải sáu
1894
8865
0128
Giải bảy
840
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
408
3,917
 26,8
3,931,3,4
3,6,7,940,5,7
4,6,959
264,5
1,474
0,28 
591,3,4,5
 
Ngày: 22/11/2011
XSBL - Loại vé: T11K4
Giải ĐB
230874
Giải nhất
62266
Giải nhì
28412
Giải ba
80407
96681
Giải tư
24993
64980
63105
00262
34587
30432
71359
Giải năm
1264
Giải sáu
0469
7473
6417
Giải bảy
545
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
805,7
812,7
1,3,62 
7,932
6,745
0,459
662,4,6,9
0,1,873,4
 80,1,7
5,6,993,9
 
Ngày: 22/11/2011
XSDLK
Giải ĐB
65903
Giải nhất
38188
Giải nhì
13742
Giải ba
20493
02987
Giải tư
42925
45452
58652
35136
79100
90616
57275
Giải năm
0363
Giải sáu
8854
0389
7176
Giải bảy
113
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
000,3
 13,6
4,5225
0,1,6,936
542,5
2,4,7522,4
1,3,763
875,6
887,8,9
893
 
Ngày: 22/11/2011
XSQNM
Giải ĐB
93677
Giải nhất
12771
Giải nhì
87060
Giải ba
07077
05174
Giải tư
24628
95119
79578
76189
17354
87851
67763
Giải năm
5367
Giải sáu
4005
0903
4462
Giải bảy
303
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
6032,5
3,5,719
628
02,631
5,74 
051,4
 60,2,3,7
6,7271,4,72,8
2,789
1,89